Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC

PDF
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 4 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 5 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 6 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 7 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 8 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 9 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 10 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 11 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 12 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 13 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 14 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 15 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 16 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 17 - Agroline
Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC | Hình ảnh 18 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
99.000 €
Giá ròng
≈ 3.076.000.000 ₫
≈ 116.100 US$
120.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: New Holland
Mẫu: T 7.315 AC
Năm sản xuất: 2019
Thời gian hoạt động: 6.083 m/giờ
Địa điểm: Estonia Türi7156 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 29-93-TH
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Thương hiệu: FPT
Nguồn điện: 300 HP (221 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.728 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: CVT
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 650/60R34, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 900/60R42, tình trạng lốp 70 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp New Holland T 7.315 AC

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Navigační systém
- Ovládání klimatizace

= Další informace =

Převodovka: Autocommand, Plynulá převodovka
Velikost pneumatiky pro: 650/60R34
Velikost zadní pneumatiky: 900/60R42
Obecný stav: dobrý
Sériové číslo: HACT7315AKD720763
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Getriebe: Autocommand, kontinuierlich variables Getriebe
Reifengröße vorn: 650/60R34
Reifengröße hinten: 900/60R42
Allgemeiner Zustand: gut
Seriennummer: HACT7315AKD720763
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Navigationssystem

= Yderligere oplysninger =

Transmission: Autocommand, Trinløst variabel transmission
Størrelse på fordæk: 650/60R34
Størrelse på bagdæk: 900/60R42
Overordnet stand: god
Serienummer: HACT7315AKD720763
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Air trailer brake
- Cabin suspension
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Front axle suspension
- Front linkage
- GPS tracker
- Guidance system
- Hydraulic trailer brake
- Load sensing
- Mudguards
- Navigation system
- Rotating beacon

= More information =

Transmission: Autocommand, Continuously variable transmission
Front tyre size: 650/60R34
Rear tyre size: 900/60R42
General condition: good
Serial number: HACT7315AKD720763
Please contact Tambet Eslas for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Sistema de navegación

= Más información =

Transmisión: Autocommand, Transmisión variable continua
Tamaño del neumático delantero: 650/60R34
Tamaño del neumático trasero: 900/60R42
Estado general: bueno
Número de serie: HACT7315AKD720763
- Ilmastointi
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Transmission: Autocommand, Transmission variable continue
Dimension des pneus avant: 650/60R34
Dimension des pneus arrière: 900/60R42
État général: bon
Numéro de série: HACT7315AKD720763
- Navigacijski sustav
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Navigációs rendszer

= További információk =

Sebességváltó: Autocommand, Fokozatmentes sebességváltó
Gumiabroncs mérete: 650/60R34
Hátsó gumiabroncs mérete: 900/60R42
Általános állapot: jó
Sorszám: HACT7315AKD720763
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Sistema di navigazione

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: Autocommand, Trasmissione a variazione continua
Dimensione del pneumatico per: 650/60R34
Dimensione del pneumatico posteriore: 900/60R42
Stato generale: buono
Numero di serie: HACT7315AKD720763
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Navigatiesysteem

= Meer informatie =

Transmissie: Autocommand, Continu variabele transmissie
Bandenmaat voor: 650/60R34
Bandenmaat achter: 900/60R42
Algemene staat: goed
Serienummer: HACT7315AKD720763
- Klimaanlegg
- Navigasjonssystem
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Pędnia: Autocommand, Wariator
Rozmiar opon przednich: 650/60R34
Rozmiar opon tylnych: 900/60R42
Stan ogólny: dobrze
Numer serii: HACT7315AKD720763
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Sistema de navegação

= Mais informações =

Transmissão: Autocommand, Transmissão de variação contínua
Tamanho do pneu dianteiro: 650/60R34
Tamanho do pneu traseiro: 900/60R42
Estado geral: bom
Número de série: HACT7315AKD720763
- Climatizare
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Система навигации

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: Autocommand, Бесступенчатая трансмиссия
Размер передних шин: 650/60R34
Размер задних шин: 900/60R42
Общее состояние: хорошее
Серийный номер: HACT7315AKD720763
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: Autocommand, Plynulá prevodovka
Veľkosť pneumatiky pre: 650/60R34
Veľkosť zadnej pneumatiky: 900/60R42
Všeobecný stav: dobré
Výrobné číslo: HACT7315AKD720763
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Navigationssystem

= Ytterligare information =

Transmission: Autocommand, Kontinuerligt variabel växellåda
Däckstorlek för: 650/60R34
Storlek på bakdäck: 900/60R42
Allmänt tillstånd: bra
Serienummer: HACT7315AKD720763
- Klima kontrolü
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.000 € ≈ 2.765.000.000 ₫ ≈ 104.400 US$
2019
4.542 m/giờ
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 3.076.000.000 ₫ ≈ 116.100 US$
2018
6.399 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 2.330.000.000 ₫ ≈ 87.960 US$
2019
2.706 m/giờ
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
97.580 € ≈ 3.032.000.000 ₫ ≈ 114.400 US$
2019
2.440 m/giờ
Pháp, Fr-55100 Verdun
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 2.765.000.000 ₫ ≈ 104.400 US$
2017
7.282 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
105.910 € ≈ 3.290.000.000 ₫ ≈ 124.200 US$
2019
6.825 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
139.000 € ≈ 4.319.000.000 ₫ ≈ 163.000 US$
2019
3.160 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
114.085 € ≈ 3.544.000.000 ₫ ≈ 133.800 US$
2019
2.654 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Đức, Ampfing
Thomas Gruber KG
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
93.331 € ≈ 2.900.000.000 ₫ ≈ 109.500 US$
2018
3.284 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Ampfing
Thomas Gruber KG
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 2.172.000.000 ₫ ≈ 81.980 US$
2015
4.853 m/giờ
Nguồn điện 347 HP (255 kW)
Estonia, Lohkva küla
Tatoli AS
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 3.573.000.000 ₫ ≈ 134.900 US$
2020
3.440 m/giờ
Ukraine, Hmelnitskiy
TOV "Kompaniya LAN"
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
95.600 € ≈ 2.970.000.000 ₫ ≈ 112.100 US$
2017
4.070 m/giờ
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Phần Lan, Viitasaari
Osamyynti Trucks OY
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán