Máy kéo bánh lốp New Holland T 6080























≈ 53.730 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán

- Окачване на кабината
- Преден PTO
- Предна връзка
- Odpružení kabiny
- Plazivá rychlost
- Přední PTO
- Přední závěsné zařízení
= Další informace =
Powershuttle: Ano
Velikost pneumatiky pro: 710/55R26
Velikost zadní pneumatiky: 900/60R32
Počet ventilů: 8
- Deichsel
- Fronthydraulik
- Frontzapfwelle
- Kabinenaufhängung
- Kotflügel
- Kriechganggetriebe
- Luftgefederter Fahrersitz
- Rundumkennleuchte
- Vorderachsfederung
= Weitere Informationen =
Power-Shuttle: Ja
Reifengröße vorn: 710/55R26
Reifengröße hinten: 900/60R32
Anzahl der Ventile: 8
Pto: 540/540E/1000
Wenden Sie sich an Uittenbogerd Heukelum BV, um weitere Informationen zu erhalten.
- Forreste kraftudtag
- Frontlift
- Kabineaffjedring
- Krybegear
= Yderligere oplysninger =
Greb til retningsændring: Ja
Størrelse på fordæk: 710/55R26
Størrelse på bagdæk: 900/60R32
Antal ventiler: 8
Kontakt Uittenbogerd Heukelum BV for yderligere oplysninger
- Μπροστινός άξονας λήψης ισχύος
- Μπροστινός κοτσαδόρος
- Σχέση ερπυσμού
- Cabin suspension
- Clothed seats
- Creeper gear
- Drawbar
- Driver seat air suspension
- Front axle suspension
- Front linkage
- Front PTO
- Mudguards
- Rotating beacon
- Single wheels
= More information =
Power shuttle: Yes
Front tyre size: 710/55R26
Rear tyre size: 900/60R32
Number of valves: 8
Pto: 540/540E/1000
Please contact Uittenbogerd Heukelum BV for more information
- Engranaje de oruga
- Suspensión de la cabina
- TDF delantera
- Varillaje delantero
= Más información =
Inversor de marchas: Sí
Tamaño del neumático delantero: 710/55R26
Tamaño del neumático trasero: 900/60R32
Número de válvulas: 8
Pto: 540/540E/1000
Póngase en contacto con Uittenbogerd Heukelum BV para obtener más información.
- Etuvoimanotto
- Ohjaamon jousitus
- Ryömintävaihde
- Suspension de cabine
- Tringlerie avant
- Vitesse rampante
- À l'avant de la PDF
= Plus d'informations =
Inverseur de marche: Oui
Dimension des pneus avant: 710/55R26
Dimension des pneus arrière: 900/60R32
Nombre de soupapes: 8
Pto: 540/540E/1000
Veuillez contacter Uittenbogerd Heukelum BV pour plus d'informations
- Ovjes kabine
- Prednje polužje
- Prednje priključno vratilo
- Első függesztőmű
- Fülkefelfüggesztés
- Kúszófokozat
- PTO, első
= További információk =
Powershuttle: Igen
Gumiabroncs mérete: 710/55R26
Hátsó gumiabroncs mérete: 900/60R32
Szelepek száma: 8
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Uittenbogerd Heukelum BV-vel
- Marcia cingolata
- PTO anteriore
- Sollevatore anteriore
- Sospensione cabina
= Ulteriori informazioni =
Navetta elettrica: Sì
Dimensione del pneumatico per: 710/55R26
Dimensione del pneumatico posteriore: 900/60R32
Numero di valvole: 8
- Cabinevering
- Fronthefinrichting
- Geveerde vooras
- Kruipversnelling
- Luchtvering bestuurder
- Ondertrekhaak
- PTO aan de voorzijde
- Spatborden
- Zwaailicht
= Bijzonderheden =
New Holland T6080 Power Command
- Isobus voor + achter
- GPS voorbereid IntelliSteer
- 2x midmount
- RDS luchtdrukwissel
= Meer informatie =
Powershuttle: Ja
Bandenmaat voor: 710/55R26
Bandenmaat achter: 900/60R32
Aantal ventielen: 8
Pto: 540/540E/1000
Neem voor meer informatie contact op met Uittenbogerd Heukelum BV
- Krabbegir
- Kraftuttak foran
- Leddkobling foran
- Bieg pełzający
- Przednia przystawka WOM
- Przedni podnośnik
- Zawieszenie kabiny
= Więcej informacji =
Power Shuttle: Tak
Rozmiar opon przednich: 710/55R26
Rozmiar opon tylnych: 900/60R32
Liczba zaworów: 8
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Uittenbogerd Heukelum BV
- Ligação dianteira
- Suspensão da cabina
- TDF dianteira
- Velocidade lenta
= Mais informações =
Power shuttle: Sim
Tamanho do pneu dianteiro: 710/55R26
Tamanho do pneu traseiro: 900/60R32
Número de válvulas: 8
Contacte Uittenbogerd Heukelum BV para obter mais informações
- Priză de putere față
- Suspensie cabină
- Treaptă pentru deplasare lentă
- Переднее сцепное устройство
- Передний МОМ
- Подвеска кабины
- Пониженная передача
= Дополнительная информация =
Power Shuttle: Да
Размер передних шин: 710/55R26
Размер задних шин: 900/60R32
Количество клапанов: 8
Свяжитесь с Uittenbogerd Heukelum BV для получения дополнительной информации
- Odpruženie kabíny
- Predný hriadeľ PTO
- Predný spojovací mechanizmus
- Prevod plazivej rýchlosti
= Ďalšie informácie =
Powershuttle: Áno
Veľkosť pneumatiky pre: 710/55R26
Veľkosť zadnej pneumatiky: 900/60R32
Počet ventilov: 8
- Främre länkar
- Hyttfjädring
- Lågväxel
- PTO fram
= Ytterligare information =
Powershuttle: Ja
Däckstorlek för: 710/55R26
Storlek på bakdäck: 900/60R32
Antal ventiler: 8
Kontakta Uittenbogerd Heukelum BV för mer information
- Karınca vites
- PTO ön
- Ön bağlantı