Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23

PDF
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 4 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 5 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 6 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 7 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 8 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 9 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 10 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 11 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 12 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 13 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 14 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 15 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 16 - Agroline
Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23 | Hình ảnh 17 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
95.000 €
Giá ròng
≈ 2.905.000.000 ₫
≈ 110.100 US$
117.800 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: John Deere
Mẫu: 8345R e23
Năm sản xuất: 2018
Thời gian hoạt động: 10.236 m/giờ
Địa điểm: Estonia Türi7156 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 44-63-TH
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Thương hiệu: John Deere 6090RW495 STAGE IV
Nguồn điện: 345 HP (254 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 8.984 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số bán tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 600/70R30, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 710/70R42, tình trạng lốp 90 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp John Deere 8345R e23

Tiếng Anh
- LED лампи
- Блокировка на диференциала
- Маска
- Навигационна система
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Clona
- Navigační systém
- Ovládání klimatizace
- Uzávěrka diferenciálu
- Žárovky LED

= Další informace =

Převodovka: e23, Poloautomat
Velikost pneumatiky pro: 600/70R30
Velikost zadní pneumatiky: 710/70R42
Sériové číslo: 1RW8345RJJS131063
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Klimaanlage
- LED-Leuchten
- Navigationssystem
- Sonnenschutzklappe

= Weitere Informationen =

Getriebe: e23, Halbautomatisches Getriebe
Reifengröße vorn: 600/70R30
Reifengröße hinten: 710/70R42
Seriennummer: 1RW8345RJJS131063
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Klimaanlæg
- LED-lamper
- Navigationssystem
- Solskærm

= Yderligere oplysninger =

Transmission: e23, Halvautomatisk
Størrelse på fordæk: 600/70R30
Størrelse på bagdæk: 710/70R42
Serienummer: 1RW8345RJJS131063
- Γείσο
- Κλείδωμα διαφορικού
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
- Φώτα LED
= Additional options and accessories =

- Air trailer brake
- Climate control
- Clutchless forward-reverse shuttle
- Differential lock
- Driver seat air suspension
- Front axle suspension
- Front linkage
- GPS tracker
- Hydraulic trailer brake
- LED lamps
- Load sensing
- Mudguards
- Navigation system
- Rotating beacon
- Sun visor

= More information =

Transmission: e23, Semi-automatic
Front tyre size: 600/70R30
Rear tyre size: 710/70R42
Serial number: 1RW8345RJJS131063
Please contact Tambet Eslas for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Climatizador
- Lámparas LED
- Sistema de navegación
- Visera parasol

= Más información =

Transmisión: e23, Semiautomático
Tamaño del neumático delantero: 600/70R30
Tamaño del neumático trasero: 710/70R42
Número de serie: 1RW8345RJJS131063
- Ilmastointi
- LED-lamput
- Navigointijärjestelmä
- Tasauspyörästön lukko
- Visiiri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Lampes LED
- Pare-soleil
- Solde différentiel
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Transmission: e23, Semi-automatique
Dimension des pneus avant: 600/70R30
Dimension des pneus arrière: 710/70R42
Numéro de série: 1RW8345RJJS131063
- Blokada diferencijala
- LED svjetla
- Navigacijski sustav
- Sjenilo
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Differenciálzár
- Klímavezérlés
- LED-lámpák
- Napellenző
- Navigációs rendszer

= További információk =

Sebességváltó: e23, Félautomata
Gumiabroncs mérete: 600/70R30
Hátsó gumiabroncs mérete: 710/70R42
Sorszám: 1RW8345RJJS131063
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Bloccaggio del differenziale
- Lampade a LED
- Parasole
- Quadro di comando climatizzatore
- Sistema di navigazione

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: e23, Semi-automatico
Dimensione del pneumatico per: 600/70R30
Dimensione del pneumatico posteriore: 710/70R42
Numero di serie: 1RW8345RJJS131063
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Differentieelslot
- LED verlichting
- Navigatiesysteem
- Zonneklep

= Meer informatie =

Transmissie: e23, Semi-automaat
Bandenmaat voor: 600/70R30
Bandenmaat achter: 710/70R42
Serienummer: 1RW8345RJJS131063
- Differensialsperre
- Klimaanlegg
- LED-lamper
- Navigasjonssystem
- Solskjerm
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Lampy LED
- Mechanizm różnicowy
- Osłony przeciwsłoneczne
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Pędnia: e23, Półautomat
Rozmiar opon przednich: 600/70R30
Rozmiar opon tylnych: 710/70R42
Numer serii: 1RW8345RJJS131063
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Controlo da climatização
- Lâmpadas LED
- Sistema de navegação
- Visor

= Mais informações =

Transmissão: e23, Semiautomática
Tamanho do pneu dianteiro: 600/70R30
Tamanho do pneu traseiro: 710/70R42
Número de série: 1RW8345RJJS131063
- Climatizare
- Diferențial blocabil
- Lumini cu led
- Parasolar
- Sistem de navigație
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Климат-контроль
- Светодиодные лампы
- Система навигации
- Солнцезащитный козырек

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: e23, Полуавтоматическая
Размер передних шин: 600/70R30
Размер задних шин: 710/70R42
Серийный номер: 1RW8345RJJS131063
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Clona
- Navigačný systém
- Ovládanie klimatizácie
- Svetlá LED
- Uzávierka diferenciálu

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: e23, Poloautomat
Veľkosť pneumatiky pre: 600/70R30
Veľkosť zadnej pneumatiky: 710/70R42
Výrobné číslo: 1RW8345RJJS131063
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Klimatanläggning
- LED-lampor
- Navigationssystem
- Solskydd

= Ytterligare information =

Transmission: e23, Halvautomatisk
Däckstorlek för: 600/70R30
Storlek på bakdäck: 710/70R42
Serienummer: 1RW8345RJJS131063
- Diferansiyel kilidi
- Güneşlik
- Klima kontrolü
- LED lambalar
- Navigasyon sistemi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.000 € ≈ 2.722.000.000 ₫ ≈ 103.200 US$
Máy kéo bánh lốp
2017
6.399 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 2.722.000.000 ₫ ≈ 103.200 US$
Máy kéo bánh lốp
2019
4.542 m/giờ
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 2.416.000.000 ₫ ≈ 91.580 US$
Máy kéo bánh lốp
2018
7.300 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 3.823.000.000 ₫ ≈ 144.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2018
3.600 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 2.291.000.000 ₫ ≈ 86.830 US$
Máy kéo bánh lốp
2017
12.126 m/giờ
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 3.517.000.000 ₫ ≈ 133.300 US$
Máy kéo bánh lốp
2020
4.100 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 2.080.000.000 ₫ ≈ 78.830 US$
Máy kéo bánh lốp
2016
9.900 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 1.682.000.000 ₫ ≈ 63.760 US$
Máy kéo bánh lốp
2019
649 m/giờ
Nguồn điện 52 HP (38.22 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 30 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 3.945.000.000 ₫ ≈ 149.500 US$
Máy kéo bánh lốp
2019
3.160 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 1.771.000.000 ₫ ≈ 67.120 US$
Máy kéo bánh lốp
2019
1.985 m/giờ
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 2.722.000.000 ₫ ≈ 103.200 US$
Máy kéo bánh lốp
2019
6.083 m/giờ
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 4.435.000.000 ₫ ≈ 168.100 US$
Máy kéo bánh lốp
2020
3.000 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.193.000.000 ₫ ≈ 45.210 US$
Máy kéo bánh lốp
2014
11.905 m/giờ
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 53 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 3.823.000.000 ₫ ≈ 144.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.326 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 1.648.000.000 ₫ ≈ 62.490 US$
Máy kéo bánh lốp
2016
7.121 m/giờ
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 4.435.000.000 ₫ ≈ 168.100 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
1.643 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 3.823.000.000 ₫ ≈ 144.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.389 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
87.452 € ≈ 2.675.000.000 ₫ ≈ 101.400 US$
Máy kéo bánh lốp
2018
6.990 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
101.031 € ≈ 3.090.000.000 ₫ ≈ 117.100 US$
Máy kéo bánh lốp
2018
7.327 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 4.129.000.000 ₫ ≈ 156.500 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.858 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán