Bộ lọc -
Máy cày ngược Brix
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
3 quảng cáo: Máy cày ngược Brix
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
2.900 €
≈ 88.850.000 ₫
≈ 3.378 US$
Máy cày ngược
1999
Chiều rộng làm việc
3 m
Agrikontor Neuholland GmbH
11 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.400 €
≈ 226.700.000 ₫
≈ 8.620 US$
Máy cày ngược
1998
Chiều rộng làm việc
5 m
REBO Landmaschinen GmbH
5 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
8.800 €
≈ 269.600.000 ₫
≈ 10.250 US$
Máy cày ngược
2015
Chiều rộng làm việc
6 m
Agrikontor Neuholland GmbH
11 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Máy cày ngược"
12.250 €
≈ 375.300.000 ₫
≈ 14.270 US$
Máy cày ngược
2025
Chiều rộng làm việc
2 m
Số lượng thân
4
Độ sâu hoạt động
300 mm
Công suất
1,7 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết
115 HP
TOV TBS-AGRO
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.300 €
≈ 223.700.000 ₫
≈ 8.503 US$
Máy cày ngược
2025
Chiều rộng làm việc
1,2 m
Số lượng thân
3
Độ sâu hoạt động
300 mm
Công suất
0,6 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết
80 HP
TOV TBS-AGRO
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 303.300.000 ₫
≈ 11.530 US$
Máy cày ngược
2025
Chiều rộng làm việc
1,8 m
Số lượng thân
4
Độ sâu hoạt động
300 mm
Công suất
1,8 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết
80 HP
TOV TBS-AGRO
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 474.900.000 ₫
≈ 18.050 US$
Máy cày ngược
2025
Chiều rộng làm việc
2,5 m
Số lượng thân
5
Độ sâu hoạt động
300 mm
Công suất
2 ha/giờ
Công suất máy kéo cần thiết
130.180 HP
TOV TBS-AGRO
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of farm equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
15.700 €
≈ 481.000.000 ₫
≈ 18.290 US$
Máy cày ngược
2002
Số lượng thân
4+1
OOO "AGRO-TEHNO-SERVIS"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
KARAOVA TARIM MAKİNA
Liên hệ với người bán
3.062 €
≈ 93.810.000 ₫
≈ 3.567 US$
Máy cày ngược
1995
LTC-Attnang-Puchheim
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân
7+1
Gavryshkiv B.I. ChP
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Máy cày ngược
Auction Baltic UAB
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
27.500 €
≈ 842.600.000 ₫
≈ 32.030 US$
Máy cày ngược
2022
Agravis Technik Raiffeisen GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 796.600.000 ₫
≈ 30.280 US$
Máy cày ngược
2020
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 566.800.000 ₫
≈ 21.550 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
6+1
Công suất máy kéo cần thiết
315 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 582.100.000 ₫
≈ 22.130 US$
Máy cày ngược
2009
Số lượng thân
8
Công suất máy kéo cần thiết
280 HP
Tốc độ hoạt động
8 km/h
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 352.300.000 ₫
≈ 13.400 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân
4+1
Công suất máy kéo cần thiết
175 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 352.300.000 ₫
≈ 13.400 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
4+1
Công suất máy kéo cần thiết
150 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 199.100.000 ₫
≈ 7.571 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
3+1
Công suất máy kéo cần thiết
120 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 520.800.000 ₫
≈ 19.800 US$
Máy cày ngược
2002
Số lượng thân
5+1
Công suất máy kéo cần thiết
210 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 413.600.000 ₫
≈ 15.720 US$
Máy cày ngược
2011
Số lượng thân
5
Công suất máy kéo cần thiết
150 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 291.100.000 ₫
≈ 11.070 US$
Máy cày ngược
2010
Số lượng thân
3
Công suất máy kéo cần thiết
90 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 428.900.000 ₫
≈ 16.310 US$
Máy cày ngược
2009
Số lượng thân
4+1
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 275.700.000 ₫
≈ 10.480 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân
4
Công suất máy kéo cần thiết
120 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 208.300.000 ₫
≈ 7.921 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
2+1
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Agroline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy cày ngược Brix
| Agro-Masz 3+1 POL 30*35*40*45 | Năm: 2025, chiều rộng làm việc: 1,8 m, Số lượng thân: 4, độ sâu hoạt động: 300 mm, công suất: 1,8 ha/giờ | 9.900 € |
| Agro-Masz PO3+1(100) | Năm: 2025, chiều rộng làm việc: 2 m, Số lượng thân: 4, độ sâu hoạt động: 300 mm, công suất: 1,7 ha/giờ | 12.250 € |
| Brix BK-HXL 500 | Năm: 1998, chiều rộng làm việc: 5 m | 7.400 € |
| Brix Magnum 605 | Năm: 2015, chiều rộng làm việc: 6 m | 8.800 € |
| Brix Stein Gigant 3 | Năm: 1999, chiều rộng làm việc: 3 m | 2.900 € |
| Lemken EurOpal 5, V NAYaVNOSTI!!! | Năm: 2010, Số lượng thân: 3, công suất máy kéo cần thiết: 90 HP, loại: cho máy kéo | 9.500 € |
| Lemken Juwel 7M | Năm: 2020 | 26.000 € |
| Lemken Opal 110 | Số lượng thân: 2+1 | 6.800 € |
| Lemken Opal 120, 4 korp., V NAYaVNOSTI | Năm: 2000, Số lượng thân: 4, công suất máy kéo cần thiết: 120 HP, loại: cho máy kéo | 9.000 € |
| Lemken VariOpal 7 | Năm: 2002, Số lượng thân: 4+1 | 15.700 € |
























