Bộ lọc -

Máy cày ngược Lemken

Kết quả tìm kiếm: 328 quảng cáo
Hiển thị

328 quảng cáo: Máy cày ngược Lemken

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
45.500 € ≈ 1.384.000.000 ₫ ≈ 52.650 US$
Máy cày ngược
2022
Romania
MEWI IMPORT EXPORT AGRAR INDUSTRIETECHNIK SRL
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 638.600.000 ₫ ≈ 24.300 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 7+1 Loại cho máy kéo
Ukraine, Voznesensk
FG "LEKSION"
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of farm equipment Marketing agency for dealers of farm equipment
Marketing agency for dealers of farm equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.224 € 350.000 UAH ≈ 219.700.000 ₫
Máy cày ngược
2018
Ukraine, Kyiv
Prodazh tehniki
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 544.300.000 ₫ ≈ 20.710 US$
Máy cày ngược
2020
Số lượng thân 4+1 Loại cho máy kéo
Đức, Meppen
Agravis Technik Center GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 258.500.000 ₫ ≈ 9.835 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4+1+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 486.500.000 ₫ ≈ 18.510 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân 7
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 206.800.000 ₫ ≈ 7.868 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 3
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 3
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Lemken Diamant 11V máy cày ngược Lemken Diamant 11V máy cày ngược Lemken Diamant 11V
3
26.900 € ≈ 818.000.000 ₫ ≈ 31.130 US$
Máy cày ngược
2017
Số lượng thân 6+1
Slovakia
AGROVOK - SERVIS, s.r.o.
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 1.274.000.000 ₫ ≈ 48.480 US$
Máy cày ngược
2013
Số lượng thân 8
Ukraine, Bila Tserkva
TOV "TLS"
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 301.000.000 ₫ ≈ 11.460 US$
Máy cày ngược
2007
Số lượng thân 4+1
Ukraine, Talne
TOV "TLS"
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 544.300.000 ₫ ≈ 20.710 US$
Máy cày ngược
Chiều rộng làm việc 2,64 m Số lượng thân 5+1 Độ sâu hoạt động 33 mm Công suất máy kéo cần thiết 185 HP Tốc độ hoạt động 10 km/h
Ukraine, Bila Tserkva
TOV "TLS"
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 942.700.000 ₫ ≈ 35.870 US$
Máy cày ngược
2011
Số lượng thân 7+1 Công suất máy kéo cần thiết 300 HP
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 1.764.000.000 ₫ ≈ 67.110 US$
Máy cày ngược
2018
Áo, Gerasdorf
ACA Center Janu GmbH
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 562.500.000 ₫ ≈ 21.410 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 6+1 Công suất máy kéo cần thiết 315 HP
Ukraine, Novgorodka
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 349.700.000 ₫ ≈ 13.310 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân 4+1 Công suất máy kéo cần thiết 175 HP Loại cho máy kéo
Ukraine, s.Kamyanets
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 349.700.000 ₫ ≈ 13.310 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4+1 Công suất máy kéo cần thiết 150 HP
Ukraine, s.Kamyanets
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 197.700.000 ₫ ≈ 7.521 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 3+1 Công suất máy kéo cần thiết 120 HP
Ukraine, s.Kamyanets
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 516.900.000 ₫ ≈ 19.670 US$
Máy cày ngược
2002
Số lượng thân 5+1 Công suất máy kéo cần thiết 210 HP Loại cho máy kéo
Ukraine, s.Kamyanets
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 328 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho máy cày ngược Lemken

Lemken Opal 110 Năm sản xuất: 2003, Số lượng thân: 3/2+1, loại: cho máy kéo 6.300 € - 6.800 €
Lemken Juwel 8 Năm sản xuất: 2018 17.000 € - 28.000 €
Lemken Opal 120 Năm sản xuất: 2000, Số lượng thân: 4/5/4+1, công suất máy kéo cần thiết: 120 - 130 HP, loại: cho máy kéo 9.600 € - 15.000 €
Lemken Diamant 16 Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 4 m 37.000 € - 70.000 €
Lemken Juwel 7 Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 2 m 27.000 € - 30.000 €
Lemken VariDiamant 6 Năm sản xuất: 2000, Số lượng thân: 7/6+1 16.000 €
Lemken EurOpal 8 Năm sản xuất: 2008 18.000 €
Lemken Diamant 11 VT Năm sản xuất: 2018, Số lượng thân: 9 59.000 € - 77.000 €
Lemken EuroDiamant 10 Năm sản xuất: 2009 22.000 €
Lemken VariOpal 7 Năm sản xuất: 2009, chiều rộng làm việc: 3 m 16.000 €