Bộ lọc -
Máy cày ngược
Kết quả tìm kiếm:
970 quảng cáo
Hiển thị
970 quảng cáo: Máy cày ngược, máy cày truyền thống
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
KARAOVA TARIM MAKİNA
Liên hệ với người bán
3.062 €
≈ 93.810.000 ₫
≈ 3.567 US$
Máy cày ngược
1995
LTC-Attnang-Puchheim
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân
7+1
Gavryshkiv B.I. ChP
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Máy cày ngược
Auction Baltic UAB
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
27.500 €
≈ 842.600.000 ₫
≈ 32.030 US$
Máy cày ngược
2022
Agravis Technik Raiffeisen GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
26.000 €
≈ 796.600.000 ₫
≈ 30.280 US$
Máy cày ngược
2020
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 566.800.000 ₫
≈ 21.550 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
6+1
Công suất máy kéo cần thiết
315 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of farm equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
19.000 €
≈ 582.100.000 ₫
≈ 22.130 US$
Máy cày ngược
2009
Số lượng thân
8
Công suất máy kéo cần thiết
280 HP
Tốc độ hoạt động
8 km/h
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 352.300.000 ₫
≈ 13.400 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân
4+1
Công suất máy kéo cần thiết
175 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 352.300.000 ₫
≈ 13.400 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
4+1
Công suất máy kéo cần thiết
150 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 520.800.000 ₫
≈ 19.800 US$
Máy cày ngược
2002
Số lượng thân
5+1
Công suất máy kéo cần thiết
210 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 413.600.000 ₫
≈ 15.720 US$
Máy cày ngược
2011
Số lượng thân
5
Công suất máy kéo cần thiết
150 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 199.100.000 ₫
≈ 7.571 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
3+1
Công suất máy kéo cần thiết
120 HP
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 291.100.000 ₫
≈ 11.070 US$
Máy cày ngược
2010
Số lượng thân
3
Công suất máy kéo cần thiết
90 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 428.900.000 ₫
≈ 16.310 US$
Máy cày ngược
2009
Số lượng thân
4+1
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 275.700.000 ₫
≈ 10.480 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân
4
Công suất máy kéo cần thiết
120 HP
Loại
cho máy kéo
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 208.300.000 ₫
≈ 7.921 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
2+1
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
8.500 €
≈ 260.400.000 ₫
≈ 9.901 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
6
Loại
cho máy kéo
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 208.300.000 ₫
≈ 7.921 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân
3
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
15.700 €
≈ 481.000.000 ₫
≈ 18.290 US$
Máy cày ngược
2002
Số lượng thân
4+1
OOO "AGRO-TEHNO-SERVIS"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2023
Raiffeisen Waren GmbH
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
39.865 €
≈ 1.221.000.000 ₫
≈ 46.430 US$
Máy cày ngược
2010
Số lượng thân
10
Merkantil Export-Import GmbH
15 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2017
Số lượng thân
4
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 612.800.000 ₫
≈ 23.300 US$
Máy cày ngược
2009
Chiều rộng làm việc
3 m
Số lượng thân
6
Độ sâu hoạt động
350 mm
Công suất máy kéo cần thiết
280 HP
TzOV Zahid-Agro-Tehnika
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.800 €
≈ 545.400.000 ₫
≈ 20.730 US$
Máy cày ngược
2010
Số lượng thân
4+1
Công suất máy kéo cần thiết
160 HP
TzOV Zahid-Agro-Tehnika
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
970 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy cày ngược
| Lemken Opal 110 | Năm sản xuất: 2003, Số lượng thân: 3/2+1, loại: cho máy kéo | 6.300 € - 6.800 € |
| Lemken Juwel 8 | Năm sản xuất: 2018 | 7.200 € - 28.000 € |
| Lemken Opal 120 | Năm sản xuất: 2000, Số lượng thân: 4/5/4+1, công suất máy kéo cần thiết: 120 - 130 HP, loại: cho máy kéo | 9.600 € - 15.000 € |
| Pöttinger Servo 45 | Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 2 m, Số lượng thân: 4+1, loại: cho máy kéo | 18.000 € - 31.000 € |
| Amazone Teres 300 | Năm sản xuất: 2023, loại: cho máy kéo | 16.000 € - 36.000 € |
| Lemken Juwel 7 | Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 2 m | 27.000 € - 30.000 € |
| Lemken Diamant 16 | Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 4 m | 37.000 € - 70.000 € |
| Pöttinger Servo 35 | Năm sản xuất: 2011, chiều rộng làm việc: 2 m, Số lượng thân: 5 | 7.900 € - 13.000 € |
| Kverneland EG 100 | Năm sản xuất: 2010, chiều rộng làm việc: 3 m | 15.000 € |
| Väderstad Carrier XL | Năm sản xuất: 2022, chiều rộng làm việc: 5 m | 59.000 € |
























