Xe kéo gỗ Caterpillar 545C

PDF
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 1 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 2 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 3 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 4 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 5 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 6 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 7 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 8 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 9 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 10 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 11 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 12 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 13 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 14 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 15 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 16 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 17 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 18 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 19 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 20 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 21 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 22 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 23 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 24 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 25 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 26 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 27 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 28 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 29 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 30 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 31 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 32 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 33 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 34 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 35 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 36 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 37 - Agroline
Xe kéo gỗ Caterpillar 545C | Hình ảnh 38 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
115.500 €
Giá ròng
≈ 3.558.000.000 ₫
≈ 134.400 US$
137.445 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: 545C
Loại: xe kéo gỗ
Năm sản xuất: 2012-11
Đăng ký đầu tiên: 2012-12
Thời gian hoạt động: 10.123 m/giờ
Khối lượng tịnh: 19.200 kg
Địa điểm: Đức Lübeck6747 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 3 thg 12, 2025
Agroline ID: PU31966
Mô tả
Tốc độ: 18,6 km/h
Các kích thước tổng thể: 8,02 m × 3,39 m × 3,18 m
Động cơ
Thương hiệu: Caterpillar C7 ACERT
Nguồn điện: 220 HP (162 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Chiều dài cơ sở: 3.939 mm
Kích thước lốp: 35.5 x 32
Tình trạng lốp: 100 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Ghế đặt trước
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: be
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe kéo gỗ Caterpillar 545C

Tiếng Anh
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Колёсный скиддер / Wheel Skidder Caterpillar 545C
Год выпуска / Year of manufacture: 2012
Отработано моточасов / Operating hours: 10.123 h.

Двигатель / Engine: Caterpillar C7 ACERT, Diesel, (163 kW / 220 PS) EPA/Tier-3
Шасси пневмоколесная / Fahrgestell / Chassis:
Расстояние между осями / Wheelbase: 3.939 mm
Ширина колеи / Tread width: 2.622 mm
Автошины / Tyres: 35.5 x 32
Скорость движения / Max. Travel speed: 0 – 18,6 km/h

Габаритные размеры / Dimensions-:
Траспортировочная длина / Transport length: 8.028 mm
Траспортировочная ширина / Transport width: 3.398 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.184 mm
Эксплуатационный вес / Operating weight: 19.198 kg

Технические данные / Technical specification:
Сдвоенная стрела / Double Arch:
2-x лепестковый грейфер / Dual Funct Grapple capacity:
Показатели прореживания / Thinning Capacity: 1,78 m²
Показатели пакетирования / Bunching Capacity: 1,54 m²
Ширина раскрытия челюстей захвата / Grapple Tong opening: 3.226 mm
Макс. вылет стрелы / Reach maximum: 3.121 mm
Макс. высота подъёма / Max. Lift highest, retrasted: 2.817 mm
Отвал / Blade: 3.138 mm

Комплектация / Options:
Комфортабельная кабина c кондиционером и отоплением;
вращающееся на 90°сиденье оператора на воздушной подушке и подогревом;
Radio-CD; Центральная система смазки;
ROPS/FOPS Comfortable cab with air conditioner and heating;
Air Suspension 90° swivel Seat with heating; Radio-CD; Lighting equipment for night works;
Operator’s manual; CE Declaration of Conformity.

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: 115.500, - EURO (net) FAS Loading Port.

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Roeckstrasse 38, 23568 Luebeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.500 € ≈ 508.200.000 ₫ ≈ 19.200 US$
Xe kéo gỗ
11.000 m/giờ
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Beled
Szalai DÓZER Kft.
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.124.000.000 ₫ ≈ 42.460 US$
Xe kéo gỗ
1984
4.338 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
xe kéo gỗ Caterpillar 518 cho phụ tùng
1
Yêu cầu báo giá
Xe kéo gỗ
1990
15.465 m/giờ
Tây Ban Nha, Nanclares de la Oca (Alava)
AURTENECHE MAQUINARIA
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
85.050 US$ ≈ 2.252.000.000 ₫ ≈ 73.100 €
Xe kéo gỗ
1.119 m/giờ
Chile
www.be-market.com
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
109.500 € ≈ 3.373.000.000 ₫ ≈ 127.400 US$
Xe kéo gỗ
2011
11.459 m/giờ
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Tốc độ 25 km/h
Đức, Beinerstadt
Visi miškai
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 539.000.000 ₫ ≈ 20.360 US$
Xe kéo gỗ
2011
1.159 m/giờ
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe kéo gỗ
1995
5.154 m/giờ
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Mexico, Chihuahua
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
245.021 € ≈ 7.547.000.000 ₫ ≈ 285.100 US$
Xe kéo gỗ
2019
3.600 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, Kunde
Merkantil Export-Import GmbH
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
122.877 € ≈ 3.785.000.000 ₫ ≈ 143.000 US$
Xe kéo gỗ
2023
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Cấu hình trục 4x4
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
42.927 € ≈ 1.322.000.000 ₫ ≈ 49.940 US$
Xe kéo gỗ
2015
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
xe kéo gỗ Bobcat T 590
1
33.700 € ≈ 1.038.000.000 ₫ ≈ 39.210 US$
Xe kéo gỗ
2015
1.785 m/giờ
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
22.190 € ≈ 683.500.000 ₫ ≈ 25.820 US$
Xe kéo gỗ
2006
3.472 m/giờ
Nguồn điện 49 HP (36.02 kW)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
xe kéo gỗ JCB R260
1
15.300 € ≈ 471.300.000 ₫ ≈ 17.800 US$
Xe kéo gỗ
2013
5.885 m/giờ
Nguồn điện 55 HP (40.43 kW)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 582.200.000 ₫ ≈ 21.990 US$
Xe kéo gỗ
2016
1.079 m/giờ
Nguồn điện 35 HP (25.73 kW)
Hà Lan, Haps
ALTCON Equipment
14 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
xe kéo gỗ Caterpillar 555D xe kéo gỗ Caterpillar 555D xe kéo gỗ Caterpillar 555D
3
74.260 € 80.000.000 CLP ≈ 2.287.000.000 ₫
Xe kéo gỗ
2017
12.143 m/giờ
Chile
GRUPOTUSMAQUINAS
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 2.711.000.000 ₫ ≈ 102.400 US$
Xe kéo gỗ
2017
8.800 m/giờ
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW)
Séc, Prague
EAST WEST 24 s.r.o.
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
xe kéo gỗ Caterpillar 555D xe kéo gỗ Caterpillar 555D xe kéo gỗ Caterpillar 555D
3
76.490 € 82.400.000 CLP ≈ 2.356.000.000 ₫
Xe kéo gỗ
2017
13.200 m/giờ
Chile
GRUPOTUSMAQUINAS
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
134.000.000 € ≈ 4.128.000.000.000 ₫ ≈ 155.900.000 US$
Xe kéo gỗ
2016
13.145 m/giờ
Chile
GRUPOTUSMAQUINAS
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
110.000 € ≈ 3.388.000.000 ₫ ≈ 128.000 US$
Xe kéo gỗ - máy rải tự hành
2013
Nguồn điện 146 HP (107 kW)
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
99.900 € ≈ 3.077.000.000 ₫ ≈ 116.200 US$
Xe kéo gỗ
2015
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Levice
SLOVAK FINANCE s.r.o.
15 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán