Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới

PDF
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 4 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 5 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 6 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 7 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 8 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 9 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 10 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 11 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 12 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 13 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 14 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 15 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 16 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 17 - Agroline
Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới | Hình ảnh 18 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
47.500 US$
Giá tổng, VAT – 20%
≈ 1.259.000.000 ₫
≈ 40.610 €
39.583,33 US$
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: YTO
Mẫu: NLX 1404-1
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 4.700 kg
Khối lượng tịnh: 6.050 kg
Địa điểm: Ukraine s.Putrivka8070 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Đặt vào: 5 thg 9, 2025
Agronetto ID: QU46910
Mô tả
Cơ cấu treo ba điểm
Tốc độ quay PTO: 540/1000 vòng/phút
Các kích thước tổng thể: 4.770 m × 2.330 m × 2.960 m
Bồn nhiên liệu: 230 1
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nguồn điện: 140 HP (103 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.700 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 24F+8R
Trục
Chiều dài cơ sở: 2.688 mm
Cabin và tiện nghi
Bảng điều khiển điện tử
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 12 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp YTO NLX 1404-1 mới

Новий трактор YTO NLX 1404-1

- Рік виробництва: 2025
- Двигун: дизельний, 6-ти циліндровий з водяним охолодженням та передпусковим підігрівом
- Робочий об’єм, л: 7,7
- Потужність: 140 к.с. (102,9 кВт)
- Повітряний фільтр: дво-ступеневий, з паперовими елементами та сигналізатором забивання від Donaldson
- Система фільтрації палива: фільтр-сепаратор для палива поганої якості + 2 фільтри тонкої очистки
- Зчеплення: LUK (Німеччина), однодискове, подвійної дії, діаметр 13”
- КП: тип/виробник: механічна / YTO
- КП: к-ть передач вперед/назад: 24 вперед / 8 назад (з синхронізаторами)
- Гідросистема, тип: відкритого типу, роздільна
- Гідросистема: тип насосу/привод: насос шестеренчастий / з приводом від двигуна
- Гідросистема: продуктивність гідронасоса, л/хв: 60
- Гідросистема: к-ть гідро виходів: 3 пари (в т. ч. 1 з регулюванням потоку)
- ВВП: оберти, об/хв: 540 (6 шліців)/1000 (8 шліців)
- Навіска: категорія/к-ть гідроциліндрів: категорія II / 1 центральний + 2 додаткових гідроциліндри
- Вантажопідйомність навіски, кг: 4700
- Функції навіски: силове регулювання, позиційне регулювання, плаваюче положення
- Рульове керування: гідравлічне, незалежне
- Розмір передніх/задніх шин: 14.9-26 / 18.4-38
- Регулювання колії: передні/задні, мм: 1822-2153 / 1662-2262 з розсувною задньою віссю
- Ємкість паливного баку, л: 230
- Розміри базові: (ДхШхВ), мм: 4770х2330х2960
- Колісна база, мм: 2688
- Кліренс, мм: 470
- Оперційна вага, кг: 5250
- Вага з противагами, кг: 6050
- В т.ч. вага противаг, кг: 10х50 передні, 6х50 колісні

Пакет додаткового оснащення кабіни (включено в ціну): кондиціонер, фільтри салону, обігрівач, камера заднього огляду, комбінований LCD дисплей панелі приладів, радіо з MP3 програвачем, розетка на 12V, сонцезахисна шторка, комфортне сидіння CRAMMER (з паском безпеки), додаткове сидіння, кронштейн для вогнегасника, товстий суцільний шумоізоляційний коврик, обшивка салону із пластику, ящик для інструментів та приладдя; одно-контурна пневмосистема гальм причепа з компресором; тяговий брус та буксирувальний пристрій для причепа, важіль зовнішнього керування навіскою, плаваюча задня вісь для регулювання ширини колії.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.500 US$ ≈ 1.259.000.000 ₫ ≈ 40.610 €
2025
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
38.000 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫ ≈ 32.490 €
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
18.500 US$ ≈ 490.300.000 ₫ ≈ 15.820 €
2025
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.390 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
130.000 US$ ≈ 3.445.000.000 ₫ ≈ 111.100 €
2025
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫ ≈ 37.620 €
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 33 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
44.000 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫ ≈ 37.620 €
2024
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 32 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
46.000 US$ ≈ 1.219.000.000 ₫ ≈ 39.330 €
2024
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 47 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
34.000 US$ ≈ 901.100.000 ₫ ≈ 29.070 €
2025
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
97.000 US$ ≈ 2.571.000.000 ₫ ≈ 82.930 €
2025
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
42.900 US$ ≈ 1.137.000.000 ₫ ≈ 36.680 €
2022
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 742.100.000 ₫ ≈ 23.940 €
2024
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
18.300 US$ ≈ 485.000.000 ₫ ≈ 15.650 €
2025
Nguồn điện 50 HP (36.75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
39.990 US$ ≈ 1.060.000.000 ₫ ≈ 34.190 €
2022
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.500 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 172.300.000 ₫ ≈ 5.557 €
2023
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 450 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
34.500 US$ ≈ 914.300.000 ₫ ≈ 29.490 €
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.950 kg Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Ukraine, pgt Novoselki
FOP Soroka Igor Fedorovich
13 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 927.600.000 ₫ ≈ 29.920 €
2025
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
67.000 US$ ≈ 1.776.000.000 ₫ ≈ 57.280 €
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
73.000 US$ ≈ 1.935.000.000 ₫ ≈ 62.410 €
2023
Nguồn điện 195 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ukraine, s.Putrivka
K24
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
36.000 US$ ≈ 954.100.000 ₫ ≈ 30.780 €
2024
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 42 km/h
Ukraine, m. Kyiv
TOV "Trans Agro Market"
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán