Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi

PDF
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi | Hình ảnh 4 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
74.000 €
Giá ròng
≈ 2.286.000.000 ₫
≈ 86.370 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fendt
Đăng ký đầu tiên: 2014
Thời gian hoạt động: 9.400 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan Vollenhove6529 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 311130338
Đặt vào: 24 thg 9, 2025
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Thương hiệu: Deutz
Nguồn điện: 240 HP (176 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: CVT
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 540/65 r32
Trục thứ cấp: 650/65 r42
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario SCR Profi

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Верижна предавка
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Окачване на кабината
- Преден PTO
- Предна връзка
= Další možnosti a příslušenství =

- Diferenciál s brzdou
- Odpružení kabiny
- Plazivá rychlost
- Přední PTO
- Přední závěsné zařízení
- Uzávěrka diferenciálu

= Další informace =

Powershuttle: Ano
Velikost pneumatiky pro: 540/65 r32
Velikost zadní pneumatiky: 650/65 r42
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bedienungsanleitung verfügbar
- Deichsel
- Differentialsperre
- Elektronische Anhängerkpplung
- Fronthydraulik
- Frontzapfwelle
- Gabelkopf
- Hydraulische Anhängerbremse
- Kabinenaufhängung
- Kotflügel
- Kriechganggetriebe
- Load Sensing
- Luftbremse
- Luftgefederter Fahrersitz
- Rundumkennleuchte
- Vorderachsfederung

= Weitere Informationen =

Power-Shuttle: Ja
Reifengröße vorn: 540/65 r32
Reifengröße hinten: 650/65 r42
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Produktionsland: DE
Wenden Sie sich an Teunis Miedema, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Forreste kraftudtag
- Frontlift
- Kabineaffjedring
- Krybegear
- Styret spærredifferentiale

= Yderligere oplysninger =

Greb til retningsændring: Ja
Størrelse på fordæk: 540/65 r32
Størrelse på bagdæk: 650/65 r42
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Kontakt Teunis Miedema for yderligere oplysninger
- Ανάρτηση καμπίνας
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
- Μπροστινός άξονας λήψης ισχύος
- Μπροστινός κοτσαδόρος
- Σχέση ερπυσμού
= Additional options and accessories =

- Air brakes
- Cabin suspension
- Clevis
- Clothed seats
- Continuously Variable Transmission
- Cooled seats
- Creeper gear
- CVT
- CVT
- Differential lock
- Drawbar
- Driver seat air suspension
- Electronic hitch
- Front axle suspension
- Front linkage
- Front PTO
- Hydraulic trailer brake
- Load sensing
- Mudguards
- Operators manual available
- Rotating beacon
- Single wheels

= More information =

Power shuttle: Yes
Front tyre size: 540/65 r32
Rear tyre size: 650/65 r42
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Production country: DE
Please contact Teunis Miedema for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Engranaje de oruga
- Suspensión de la cabina
- TDF delantera
- Varillaje delantero

= Más información =

Inversor de marchas: Sí
Tamaño del neumático delantero: 540/65 r32
Tamaño del neumático trasero: 650/65 r42
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
País de producción: DE
Póngase en contacto con Teunis Miedema para obtener más información.
- Etunostolaite
- Etuvoimanotto
- Ohjaamon jousitus
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Ryömintävaihde
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Différentiel d'écartement
- Solde différentiel
- Suspension de cabine
- Tringlerie avant
- Vitesse rampante
- À l'avant de la PDF

= Plus d'informations =

Inverseur de marche: Oui
Dimension des pneus avant: 540/65 r32
Dimension des pneus arrière: 650/65 r42
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Pays de production: DE
Veuillez contacter Teunis Miedema pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Oprema za gusjeničara
- Ovjes kabine
- Prednje polužje
- Prednje priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Differenciálzár
- Első függesztőmű
- Fülkefelfüggesztés
- Kúszófokozat
- PTO, első
- Szabályozott önzáró differenciálmű

= További információk =

Powershuttle: Igen
Gumiabroncs mérete: 540/65 r32
Hátsó gumiabroncs mérete: 650/65 r42
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Teunis Miedema-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Marcia cingolata
- PTO anteriore
- Sollevatore anteriore
- Sospensione cabina

= Ulteriori informazioni =

Navetta elettrica: Sì
Dimensione del pneumatico per: 540/65 r32
Dimensione del pneumatico posteriore: 650/65 r42
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- Boventrekhaak
- Cabinevering
- Continuously Variable Transmission
- Differentieelslot
- Electronische hef
- Fronthefinrichting
- Gebruikershandleiding
- Geveerde vooras
- Hydraulische aanhangerrem
- Kruipversnelling
- Loadsensing
- Luchtremmen
- Luchtvering bestuurder
- Ondertrekhaak
- PTO aan de voorzijde
- Spatborden
- Stufenloses Getriebesystem
- Zwaailicht

= Bijzonderheden =

Zeer nette trekker afgeleverd met onderhoudsbeurt compleet met boven en ondertrekhaak en extra luchthorens op het dak direct inzetbaar

= Meer informatie =

Powershuttle: Ja
Bandenmaat voor: 540/65 r32
Bandenmaat achter: 650/65 r42
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Productieland: DE
Neem voor meer informatie contact op met Teunis Miedema
- Differensialsperre
- Førerhusfjæring
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Krabbegir
- Kraftuttak foran
- Leddkobling foran
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bieg pełzający
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Mechanizm różnicowy
- Przednia przystawka WOM
- Przedni podnośnik
- Zawieszenie kabiny

= Więcej informacji =

Power Shuttle: Tak
Rozmiar opon przednich: 540/65 r32
Rozmiar opon tylnych: 650/65 r42
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Teunis Miedema
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Ligação dianteira
- Suspensão da cabina
- TDF dianteira
- Velocidade lenta

= Mais informações =

Power shuttle: Sim
Tamanho do pneu dianteiro: 540/65 r32
Tamanho do pneu traseiro: 650/65 r42
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Contacte Teunis Miedema para obter mais informações
- Atelaj față
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Priză de putere față
- Suspensie cabină
- Treaptă pentru deplasare lentă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Переднее сцепное устройство
- Передний МОМ
- Подвеска кабины
- Пониженная передача

= Дополнительная информация =

Power Shuttle: Да
Размер передних шин: 540/65 r32
Размер задних шин: 650/65 r42
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с Teunis Miedema для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diferenciál s riadeným sklzom
- Odpruženie kabíny
- Predný hriadeľ PTO
- Predný spojovací mechanizmus
- Prevod plazivej rýchlosti
- Uzávierka diferenciálu

= Ďalšie informácie =

Powershuttle: Áno
Veľkosť pneumatiky pre: 540/65 r32
Veľkosť zadnej pneumatiky: 650/65 r42
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Främre länkar
- Hyttfjädring
- Lågväxel
- PTO fram
- Styrd differentialbroms

= Ytterligare information =

Powershuttle: Ja
Däckstorlek för: 540/65 r32
Storlek på bakdäck: 650/65 r42
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Kontakta Teunis Miedema för mer information
- Diferansiyel kilidi
- Kabin süspansiyonu
- Karınca vites
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- PTO ön
- Ön bağlantı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
75.000 € ≈ 2.317.000.000 ₫ ≈ 87.540 US$
2017
11.410 m/giờ
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Vollenhove
Teunis Miedema Landbouwmechanisatie
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 1.791.000.000 ₫ ≈ 67.700 US$
2014
12.230 m/giờ
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Vollenhove
Teunis Miedema Landbouwmechanisatie
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 2.147.000.000 ₫ ≈ 81.120 US$
2018
10.901 m/giờ
Nguồn điện 201 HP (148 kW) Tốc độ 55 km/h
Hà Lan, Boekel
Slecoma Boekel BV
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 1.668.000.000 ₫ ≈ 63.030 US$
2008
12.114 m/giờ
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Vollenhove
Teunis Miedema Landbouwmechanisatie
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
89.500 € ≈ 2.764.000.000 ₫ ≈ 104.500 US$
2018
8.477 m/giờ
Nguồn điện 237 HP (174 kW) Tốc độ 55 km/h
Hà Lan, Boekel
Slecoma Boekel BV
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 1.699.000.000 ₫ ≈ 64.200 US$
2011
17.500 m/giờ
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Ruinerwold
Lok Machinery
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
62.750 € ≈ 1.938.000.000 ₫ ≈ 73.240 US$
2015
Hà Lan, Ruinerwold
Lok Machinery
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
3.380 m/giờ
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Achterveld
Mechan Next
Liên hệ với người bán
114.000 € ≈ 3.521.000.000 ₫ ≈ 133.100 US$
2021
6.435 m/giờ
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Boekel
Slecoma Boekel BV
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 1.344.000.000 ₫ ≈ 50.770 US$
1999
13.158 m/giờ
Xe xúc trước Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1981
6.239 m/giờ
Hà Lan, Roosendaal
BREDI B.V.
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
10.787 m/giờ
Hà Lan, Roosendaal
BREDI B.V.
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
10.648 m/giờ
Hà Lan, Maasdam
Kraakman B.V.
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
129.500 € ≈ 4.000.000.000 ₫ ≈ 151.200 US$
2018
8.146 m/giờ
Nguồn điện 390 HP (287 kW) Tốc độ 65 km/h
Hà Lan, Boekel
Slecoma Boekel BV
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
43.750 € ≈ 1.351.000.000 ₫ ≈ 51.070 US$
2013
11.778 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hà Lan, Holten
Jansen Holten
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 1.313.000.000 ₫ ≈ 49.610 US$
2014
7.741 m/giờ
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
8.250 m/giờ
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Lunteren
Jur Soetendaal
13 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
5.250 m/giờ
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Tốc độ 60 km/h
Hà Lan, Achterveld
Mechan Next
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
4.510 m/giờ
Nguồn điện 201 HP (148 kW) Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Achterveld
Mechan Next
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
7.255 m/giờ
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hà Lan, Nijkerkerveen
STM Trading
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán