Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus

PDF
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 4 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 5 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 6 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 7 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 8 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 9 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 10 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 11 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 12 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 13 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 14 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus | Hình ảnh 15 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
149.000 €
Giá ròng
≈ 4.527.000.000 ₫
≈ 172.000 US$
184.760 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fendt
Năm sản xuất: 2021
Thời gian hoạt động: 3.210 m/giờ
Khối lượng tịnh: 8.000 kg
Địa điểm: Estonia Türi7156 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 08-87-TH
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ: 50 km/h
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Thương hiệu: Deutz C5WT174 NRE-V-6
Nguồn điện: 237 HP (174 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.057 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: CVT
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 600/65R28, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 650/75R38, tình trạng lốp 70 %
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Fendt 724 Vario Profi plus

Tiếng Anh
- LED лампи
- Блокировка на диференциала
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace
- Uzávěrka diferenciálu
- Žárovky LED

= Další informace =

Převodovka: Vario, Plynulá převodovka
Velikost pneumatiky pro: 600/65R28
Velikost zadní pneumatiky: 650/75R38
Sériové číslo: WAM76521C00F03186
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Differentialsperre
- Klimaanlage
- LED-Leuchten

= Weitere Informationen =

Getriebe: Vario, kontinuierlich variables Getriebe
Reifengröße vorn: 600/65R28
Reifengröße hinten: 650/75R38
Seriennummer: WAM76521C00F03186
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Klimaanlæg
- LED-lamper

= Yderligere oplysninger =

Transmission: Vario, Trinløst variabel transmission
Størrelse på fordæk: 600/65R28
Størrelse på bagdæk: 650/75R38
Serienummer: WAM76521C00F03186
- Κλείδωμα διαφορικού
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φώτα LED
= Additional options and accessories =

- Air trailer brake
- Cabin suspension
- Climate control
- Clutchless forward-reverse shuttle
- Differential lock
- Driver seat air suspension
- Front axle suspension
- Front linkage
- GPS tracker
- Hydraulic trailer brake
- LED lamps
- Load sensing
- Mudguards
- Rotating beacon

= More information =

Transmission: Vario, Continuously variable transmission
Front tyre size: 600/65R28
Rear tyre size: 650/75R38
Serial number: WAM76521C00F03186
Please contact Tambet Eslas for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Climatizador
- Lámparas LED

= Más información =

Transmisión: Vario, Transmisión variable continua
Tamaño del neumático delantero: 600/65R28
Tamaño del neumático trasero: 650/75R38
Número de serie: WAM76521C00F03186
- Ilmastointi
- LED-lamput
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Lampes LED
- Solde différentiel

= Plus d'informations =

Transmission: Vario, Transmission variable continue
Dimension des pneus avant: 600/65R28
Dimension des pneus arrière: 650/75R38
Numéro de série: WAM76521C00F03186
- Blokada diferencijala
- LED svjetla
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Differenciálzár
- Klímavezérlés
- LED-lámpák

= További információk =

Sebességváltó: Vario, Fokozatmentes sebességváltó
Gumiabroncs mérete: 600/65R28
Hátsó gumiabroncs mérete: 650/75R38
Sorszám: WAM76521C00F03186
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Bloccaggio del differenziale
- Lampade a LED
- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: Vario, Trasmissione a variazione continua
Dimensione del pneumatico per: 600/65R28
Dimensione del pneumatico posteriore: 650/75R38
Numero di serie: WAM76521C00F03186
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Differentieelslot
- LED verlichting

= Meer informatie =

Transmissie: Vario, Continu variabele transmissie
Bandenmaat voor: 600/65R28
Bandenmaat achter: 650/75R38
Serienummer: WAM76521C00F03186
- Differensialsperre
- Klimaanlegg
- LED-lamper
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Lampy LED
- Mechanizm różnicowy

= Więcej informacji =

Pędnia: Vario, Wariator
Rozmiar opon przednich: 600/65R28
Rozmiar opon tylnych: 650/75R38
Numer serii: WAM76521C00F03186
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Controlo da climatização
- Lâmpadas LED

= Mais informações =

Transmissão: Vario, Transmissão de variação contínua
Tamanho do pneu dianteiro: 600/65R28
Tamanho do pneu traseiro: 650/75R38
Número de série: WAM76521C00F03186
- Climatizare
- Diferențial blocabil
- Lumini cu led
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Климат-контроль
- Светодиодные лампы

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: Vario, Бесступенчатая трансмиссия
Размер передних шин: 600/65R28
Размер задних шин: 650/75R38
Серийный номер: WAM76521C00F03186
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie
- Svetlá LED
- Uzávierka diferenciálu

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: Vario, Plynulá prevodovka
Veľkosť pneumatiky pre: 600/65R28
Veľkosť zadnej pneumatiky: 650/75R38
Výrobné číslo: WAM76521C00F03186
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Klimatanläggning
- LED-lampor

= Ytterligare information =

Transmission: Vario, Kontinuerligt variabel växellåda
Däckstorlek för: 600/65R28
Storlek på bakdäck: 650/75R38
Serienummer: WAM76521C00F03186
- Diferansiyel kilidi
- Klima kontrolü
- LED lambalar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
135.000 € ≈ 4.102.000.000 ₫ ≈ 155.800 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.858 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
149.000 € ≈ 4.527.000.000 ₫ ≈ 172.000 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.550 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 4.406.000.000 ₫ ≈ 167.400 US$
Máy kéo bánh lốp
2020
3.000 m/giờ
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 4.102.000.000 ₫ ≈ 155.800 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.449 m/giờ
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 3.798.000.000 ₫ ≈ 144.300 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.326 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 3.798.000.000 ₫ ≈ 144.300 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.389 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
77.000 € ≈ 2.340.000.000 ₫ ≈ 88.890 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
4.946 m/giờ
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
115.000 € ≈ 3.494.000.000 ₫ ≈ 132.800 US$
Máy kéo bánh lốp
2020
4.293 m/giờ
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 3.920.000.000 ₫ ≈ 148.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2019
3.294 m/giờ
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
179.000 € ≈ 5.439.000.000 ₫ ≈ 206.600 US$
Máy kéo bánh lốp
2023
1.192 m/giờ
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
155.000 € ≈ 4.710.000.000 ₫ ≈ 178.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2023
135 m/giờ
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán
137.900 € ≈ 4.190.000.000 ₫ ≈ 159.200 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
4.016 m/giờ
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Xe xúc trước Tốc độ 50 km/h
Đức, Meppen
Agravis Technik Center GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
140.700 € 595.000 PLN ≈ 4.274.000.000 ₫
Máy kéo bánh lốp
2021
6.034 m/giờ
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 ISOBUS Tốc độ 55 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Ba Lan, Niemodlin
F-U-H DILAJ
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
136.791 € ≈ 4.156.000.000 ₫ ≈ 157.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
2.670 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, De-48683 Ahaus
E-FARM GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
159.323 € ≈ 4.841.000.000 ₫ ≈ 183.900 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
2.907 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, 27793 Wildeshausen
Heinrich Schröder Landmaschinen KG
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
158.270 € ≈ 4.809.000.000 ₫ ≈ 182.700 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
4.900 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Đức, De-23843 Bad Oldesloe
E-FARM GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
161.721 € ≈ 4.914.000.000 ₫ ≈ 186.700 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
3.225 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Đức, 48480 Spelle
LVD Bernard Krone GmbH
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
136.713 € ≈ 4.154.000.000 ₫ ≈ 157.800 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
4.420 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Đức, 49688 Lastrup
Heinrich Schröder Landmaschinen KG
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 3.950.000.000 ₫ ≈ 150.100 US$
Máy kéo bánh lốp
2021
4.794 m/giờ
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 60 km/h
Đức, Bützow
Raiffeisen Technik HSL GmbH
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
269.000 € ≈ 8.174.000.000 ₫ ≈ 310.500 US$
Máy kéo bánh lốp
2022
2.171 m/giờ
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Estonia, Türi
Estonia Wihuri OÜ.
Liên hệ với người bán