Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4

PDF
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 4 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 5 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 6 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 7 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 8 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 9 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 10 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 11 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 12 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 13 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 14 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 15 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 16 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 17 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 18 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 19 - Agroline
Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4 | Hình ảnh 20 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
18.148 €
Giá tổng, VAT – 19%
≈ 564.300.000 ₫
≈ 21.380 US$
15.250,42 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Belarus
Mẫu: 921.4
Năm sản xuất: 2013
Thời gian hoạt động: 2.736 m/giờ
Địa điểm: Hungary Hu-6710 Szeged
ID hàng hoá của người bán: 46618-HA32YPT
Đặt vào: 17 thg 9, 2025
Mô tả
Tốc độ: 40 km/h
Động cơ
Số lượng van: 4
Trục
Trục sau: 14,9 R3
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy kéo bánh lốp Belarus 921.4

Bereifung (v): 12,4l-16 belshina, Zustand-Bereifung (v): 70 %, Zustand-Bereifung (h): 70 %
________
Specification:;Year: 2013;Engine hours: 2736;Engine type: S;Engine power: 95 hp;Number of cylinders: 4;Cylinder volume: 4750 ccm;Czech turbo and injector;Gearbox: 18/4 Mechanical;Maximum travel speed: 40 km/h;;Cab:;Grammer air suspension seat;Interior lighting lamp;Heat protection film on the windows, with certificate of authenticity;Rear wiper;Right-hand door;Air conditioning;Openable rear window;Radio;Rear wiper;Exterior mirrors;Rear view camera;;Hydraulic and PTO:;2 pairs of external hydraulic circuits, routed forward and rear;Monoblock rear hydraulics;Hydraulic pump: 45 l/min;540/1000 TLT;;Tires:; Belshina flat tire front tires;14,9 R30 Belshina rear tires;;Trailer Hitch:;Air brake installation 2 circuits;Tow head;KAT3 suspension arms with support;;Lighting and electricity:;4 working lights in front;4 working lights at the back;Disconnect switch;Number plate lighting;;Accessories:;Full front bag weighting;Tow head;Tow sheet;;Other informations:;Engine and transmission oil change every 100 operating hours, last performed at 2686 operating hours.;Machineguide row guide not included!;;The tractor has been sprayed, mowed and pulled a disc. Thanks to its 160 cm width, it is also suitable for sowing corn.;;With full service documentation, unopened engine, from the second Hungarian owner.;;If you have any questions, please don't hesitate to contact us.;;The description is for information only. We reserve the right to make changes, errors and misspellings.;;Elől-hátul 2-2 hidraulika kör, 18/4 mechanikus váltó, légfék, fekete rendszám, klíma, második magyar tulajdonos, teljes szerviz dokumentáció;;Részletes specifikáció:;Évjárat: 2013;Üzemóra: 2736;Motor típusa: S;Hengerek száma: 4;Hengerűrtartalom: 4750 ccm;Motorteljesítmény: 95 Le;Cseh turbó és adagoló;Sebességváltó: 18/4 Mechanikus;Maximális haladási sebesség: 40 km/h;;Fülke:;Grammer légrugós ülés;Belső tér megvilágító lámpa;Hővédő fólia az ablakokon, műbizonylattal;Hátsó ablaktörlő;Jobb oldali ajtó;Klímaberendezés;Nyitható hátsó szélvédő;Rádió;Hátsó ablaktörlő;Külső visszapillantó tükrök;Tolató kamera;;Hidraulika:;2 pár kihelyezett hidraulika kör, kivezetve előre és hátra is;Monoblokkos hátsó hidraulika;Hidraulika szivattyú: 45 l/perc;540/1000 kardán;;Felni és gumiméret;12,4L-16 Belshina defekttűrő első gumik;14,9 R30 Belshina hátsó gumik;;Vonószerkezet:;Légfék kiépítés 2 körös;Vonófej;KAT3 függesztőkarok kitámasztóval;;Világítás és elektromosság:;Áramtalanító kapcsoló;Rendszámtábla világítás;4 db munkalámpa elől;4 db munkalámpa hátul;;Tartozékok:;Teljes első táska súlyozás;Vonófej;Vonólap;;;Egyéb információk:;Fekete rendszámmal;Műszaki vizsga érvényessége: ;Motor és váltó olajcsere 100 üzemóránként, utoljára 2686 üzemóránál elvégezve.;A Machineguide sorvezető nem tartozék!;;;Permetezett, kaszált és 1,5m-es tárcsát húzott a traktor. 160 cm-es szélességének köszönhetően kukorica vetésre is alkalmas.;;Teljes szerviz dokumentációval, bontatlan motorral, második magyar tulajdonostól.;;LÍZING: Kedvező Széchenyi Lízing Max+ finanszírozással, FIX, FORINT alapú kamatozással!;GÉPTÖRÉS ÉS VAGYONBIZTOSÍTÁS: Szinte minden kockázatra kiterjedő, egyedi géptörés és vagyonbiztosítási konstrukciók is igénybe vehetők!;;A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.;GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR;;Specificație:;Anul: 2013;Ore motor: 2736;Tip motor: S;Putere motor: 95 CP;Numar de cilindri: 4;Volumul cilindrului: 4750ccm;Cutie de viteze: 18/4 mecanică;Turbo și injector ceh;Viteza maxima de deplasare: 40 km/h;;Taxi:;Scaun cu suspensie pneumatică Grammer;Lampă de iluminare interioară;Folie de protecție termică pe geamuri, cu certificat de autenticitate;Ștergător spate;Ușă dreapta;Aer condiționat;Lunetă deschisă;Radio;Ștergător spate;Oglinzi exterioare;Cameră video spate;;Hidraulice și PTO:;2 perechi de circuite hidraulice externe, direcționate înainte și înapoi;Sistem hidraulic spate monobloc;Pompă hidraulică: 45 l/min;540/1000 PTO;;cauciucuri:;cauciucuri fata Anvelopă dezumflată Belshina ;cauciucuri spate 14,9 R30 Belshina;;cârlig de remorcă:;Instalare frână pneumatică 2 circuite;Cap de remorcare;Brațe de suspensie KAT3 cu suport;;Iluminat și electricitate:;4 lumini de lucru in fata;4 lumini de lucru in spate;Întrerupător de deconectare;Iluminare plăcuță de înmatriculare;;Accesorii:;Greutate completă pentru geanta frontală;Cap de remorcare;Cușă de remorcare;;Alte informatii:;Schimb de ulei de motor și transmisie la fiecare 100 de ore de funcționare, ultima schimbare efectuată la 2686 de ore de funcționare.;Ghidajul pentru rânduri al mașinii nu este inclus!;;Tractorul a fost stropit, cosit și tractat cu un disc de 1,5 m. Datorită lățimii sale de 160 cm, este potrivit și pentru semănatul porumbului.;;Cu documentație completă de service, motor nedeschis, de la al doilea proprietar maghiar.;;Dacă aveți întrebări, vă rugăm să nu ezitați să ne contactați.;;Descrierea este doar cu titlu informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și greșeli de ortografie.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
42.547 € ≈ 1.323.000.000 ₫ ≈ 50.120 US$
2014
5.330 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
204.196 € ≈ 6.350.000.000 ₫ ≈ 240.600 US$
2014
5.550 m/giờ
Tốc độ 39 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
79.147 € ≈ 2.461.000.000 ₫ ≈ 93.240 US$
2014
7.157 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy kéo bánh lốp Belarus MTZ 1025.2 máy kéo bánh lốp Belarus MTZ 1025.2
2
21.000 € ≈ 653.000.000 ₫ ≈ 24.740 US$
2013
2.200 m/giờ
Nguồn điện 105 HP (77 kW)
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
128.099 € ≈ 3.983.000.000 ₫ ≈ 150.900 US$
2011
7.147 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
54.747 € ≈ 1.702.000.000 ₫ ≈ 64.500 US$
2013
10.853 m/giờ
Tốc độ 50 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
64.250 € 25.000.000 HUF ≈ 1.998.000.000 ₫
2013
5.489 m/giờ
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Kecskemet
Agrider Kft.
Liên hệ với người bán
38.420 € 14.950.000 HUF ≈ 1.195.000.000 ₫
2013
5.232 m/giờ
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Kecskemet
Agrider Kft.
Liên hệ với người bán
60.847 € ≈ 1.892.000.000 ₫ ≈ 71.680 US$
2014
8.347 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
7.918 m/giờ
Estonia, Vilusi
MFO OÜ
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
66.947 € ≈ 2.082.000.000 ₫ ≈ 78.870 US$
2014
11.575 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 50 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 653.000.000 ₫ ≈ 24.740 US$
2016
3.600 m/giờ
Hungary, Tiszaalpár
Liên hệ với người bán
69.997 € ≈ 2.177.000.000 ₫ ≈ 82.460 US$
2016
5.755 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
51.697 € ≈ 1.608.000.000 ₫ ≈ 60.900 US$
2015
9.375 m/giờ
Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 1.306.000.000 ₫ ≈ 49.480 US$
2011
6.200 m/giờ
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Xe xúc trước Tốc độ 40 km/h Tốc độ quay PTO 540 vòng/phút
Hungary, Kőtelek
Global Unicof KFT
Liên hệ với người bán
18.148 € ≈ 564.300.000 ₫ ≈ 21.380 US$
1988
16.751 m/giờ
Tốc độ 30 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
85.399 € ≈ 2.656.000.000 ₫ ≈ 100.600 US$
2017
5.890 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Hungary, Hu-6710 Szeged
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán