

Máy bổ củi Häner HKS180 mit Drillkegel ohne Aufnahme để bán đấu giá





≈ 9.765.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán
























Max. Drehmoment: 1878 Nm
Betriebsdruck: 100-170 bar
Öldurchfluss: 50-95 l/min
Umdrehungen/Min: 32-97
Holzdurchmesser: 500 mm (max)
Antriebswelle: 50 mm (rund)
Abmessungen: 230x260x845 mm
Kegeldurchmesser: 200 mm
Kegelspitze austauschbar
ohne Aufnahme
Gewichtsklasse: 3-7 t
Max. Drehmoment: 1878 Nm
Betriebsdruck: 100-170 bar
Öldurchfluss: 50-95 l/min
Umdrehungen/Min: 32-97
Holzdurchmesser: 500 mm (max)
Antriebswelle: 50 mm (rund)
Abmessungen: 230x260x845 mm
Kegeldurchmesser: 200 mm
Kegelspitze austauschbar
ohne Aufnahme
Max. torque: 1878 Nm
Operating pressure: 100-170 bar
Oil flow: 50-95 l/min
Revolutions/min: 32-97
Wood diameter: 500 mm (max)
Drive shaft: 50 mm (round)
Dimensions: 230x260x845 mm
Cone diameter: 200 mm
Cone tip replaceable
without pick-up
Par máximo: 1878 Nm
Presión de funcionamiento: 100-170 bar
Caudal de aceite: 50-95 l/min
Revoluciones/min: 32-97
Diámetro de la madera: 500 mm (máx)
Eje de transmisión: 50 mm (redondo)
Dimensiones: 230x260x845 mm
Diámetro del cono: 200 mm
Punta del cono reemplazable
sin recogida
Suurin vääntömomentti: 1878 Nm
Käyttöpaine: 100-170 bar
Öljyn virtaus: 50-95 l/min
Kierrokset/min: 32-97
Puun halkaisija: 500 mm (max)
Vetoakseli: 50 mm (pyöreä)
Mitat: 230x260x845 mm
Kartion halkaisija: 200 mm
Kartion kärki vaihdettavissa
ilman poimintaa
Couple max. : 1878 Nm
Pression de service : 100-170 bar
Débit d’huile : 50-95 l/min
Tours/min : 32-97
Diamètre du bois : 500 mm (max)
Arbre de transmission : 50 mm (rond)
Dimensions : 230x260x845 mm
Diamètre du cône : 200 mm
Pointe du cône remplaçable
sans ramassage
Coppia massima: 1878 Nm
Pressione di esercizio: 100-170 bar
Flusso d'olio: 50-95 l/min
Giri/min: 32-97
Diametro legno: 500 mm (max)
Albero motore: 50 mm (rotondo)
Dimensioni: 230x260x845 mm
Diametro cono: 200 mm
Punta conica sostituibile
senza pick-up
Max. koppel: 1878 Nm
Werkdruk: 100-170 bar
Oliestroom: 50-95 l/min
Omwentelingen/min: 32-97
Houtdiameter: 500 mm (max)
Aandrijfas: 50 mm (rond)
Afmetingen: 230x260x845 mm
Kegeldiameter: 200 mm
Kegelpunt vervangbaar
zonder pick-up
Max. moment obrotowy: 1878 Nm
Ciśnienie robocze: 100-170 bar
Przepływ oleju: 50-95 l/min
Obroty/min: 32-97
Średnica drewna: 500 mm (max)
Wał napędowy: 50 mm (okrągły)
Wymiary: 230x260x845 mm
Średnica stożka: 200 mm
Końcówka stożkowa wymienna
bez podbieracza
Cuplu maxim: 1878 Nm
Presiune de funcționare: 100-170 bar
Debit de ulei: 50-95 l/min
Roții/min: 32-97
Diametru lemn: 500 mm (max)
Arbore de transmisie: 50 mm (rotund)
Dimensiuni: 230x260x845 mm
Diametru con: 200 mm
Vârf conic înlocuibil
fără pick-up
Max. vridmoment: 1878 Nm
Arbetstryck: 100-170 bar
Oljeflöde: 50-95 l/min
Varv/min: 32-97
Trädiameter: 500 mm (max)
Drivaxel: 50 mm (rund)
Mått: 230x260x845 mm
Kondiameter: 200 mm
Konspets utbytbar
utan pick-up