Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60

PDF
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 - Agroline
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 | Hình ảnh 1 - Agroline
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 | Hình ảnh 2 - Agroline
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 | Hình ảnh 3 - Agroline
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 | Hình ảnh 4 - Agroline
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 | Hình ảnh 5 - Agroline
Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60 | Hình ảnh 6 - Agroline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
42.830 €
182.000 PLN
≈ 1.331.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fimaks
Mẫu: ładowarka teleskopowa FMLT 60
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 1.300 kg
Khối lượng tịnh: 3.500 kg
Địa điểm: Ba Lan Rzędziany7466 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Agroline ID: PW44499
Mô tả
Tốc độ: 20 km/h
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 1,57 m, chiều cao - 2,56 m
Động cơ
Thương hiệu: Stage V LS 4 cylindry / chłodzony cieczą
Nguồn điện: 60.03 HP (44.12 kW)
Số lượng xi-lanh: 4
Trục
Số trục: 2
Kích thước lốp: 425/55-17
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Bảo hành:: 12 tháng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60

Tiếng Anh
Fimaks Teleskoplader FMLT 60
- Stufe V LS 4 Zylinder / flüssigkeitsgekühlter Motor
- Leistung: 60HP/44.12KW - Gewicht ohne Zubehör: 3500kg
- Max. Hubkraft: 1300kg
- Hubkraft bei max. Höhe: 1000kg
- Höhe: 2560mm
- Breite: 1570mm
- Max. Hubhöhe: 3600mm
- Geschwindigkeit: 0-20 km/h
- Niedriger Kraftstoffverbrauch: 2-3l
- Breite Standardbereifung (Räder: 425/55-17)
- EURO-Rahmen
- Kabine mit Klimatisierung
Fimaks  telescopic loader FMLT 60
- Stage V LS 4 cylinder / liquid-cooled engine
- Power: 60HP/44.12KW - Weight without accessories: 3500kg
- Max. lifting capacity: 1300kg
- Lifting capacity at max. height: 1000kg
- Height : 2560mm
- Width : 1570mm
- Max. lifting height: 3600mm
- Speed : 0-20 km/h
- Low fuel consumption: 2-3l
- Wide standard tires (Wheels: 425/55-17)
- EURO frame
- Cab with air conditioning
Cargadora telescópica Fimaks FMLT 60
- Motor Etapa V LS 4 cilindros / refrigeración líquida
- Potencia: 60CV/44,12KW - Peso sin accesorios: 3500 kg
- Capacidad de elevación máxima: 1300 kg
- Capacidad de elevación a la altura máxima: 1000 kg
- Altura: 2560 mm
- Anchura: 1570 mm
- Altura máxima de elevación: 3600 mm
- Velocidad: 0-20 km/h
- Bajo consumo de combustible: 2-3l
- Neumáticos anchos de serie (ruedas: 425/55-17)
- Chasis EURO
- Cabina con aire acondicionado
Chargeur télescopique Fimaks FMLT 60
- Moteur Stage V LS 4 cylindres / refroidissement liquide
- Puissance : 60HP/44.12KW - Poids sans accessoires : 3500 kg
- Capacité de levage maximale : 1300 kg
- Capacité de levage à hauteur maximale : 1000kg
- Hauteur : 2560 mm
- Largeur : 1570 mm
- Hauteur de levage maximale : 3600 mm
- Vitesse : 0-20 km/h
- Faible consommation de carburant : 2-3l
- Pneus larges de série (roues : 425/55-17)
- Châssis EURO
- Cabine climatisée
Caricatore telescopico Fimaks FMLT 60
- Motore Stage V LS a 4 cilindri / raffreddato a liquido
- Potenza: 60HP/44,12KW - Peso senza accessori: 3500 kg
- Capacità di sollevamento massima: 1300 kg
- Capacità di sollevamento all'altezza massima: 1000kg
- Altezza: 2560 mm
- Larghezza: 1570 mm
- Altezza massima di sollevamento: 3600 mm
- Velocità: 0-20 km/h
- Basso consumo di carburante: 2-3l
- Pneumatici standard larghi (ruote: 425/55-17)
- Telaio EURO
- Cabina con aria condizionata
Fimaks ładowarka teleskopowa LT 60
• Silnik Stage V LS 4 cylindry / chłodzony cieczą
• Moc: 60KM/44,12KW • Waga bez akcesoriów: 3500kg
• Max. udźwig: 1300kg
• Udźwig przy max. wysokości: 1000kg
• Wysokość : 2560mm
• Szerokość: 1570 mm
• Max. wysokość podnoszenia: 3600mm
• Prędkość: 0-20 km/h
• Niskie zużycie paliwa: 2-3l
• Szerokie ogumienie standardowe (Koła: 425/55-17)
• Ramka EURO
• Kabina z klimatyzacją
Телескопический погрузчик Fimaks FMLT 60
- Двигатель Stage V LS 4 цилиндра / жидкостное охлаждение
- Мощность: 60HP/44.12KW - Вес без принадлежностей: 3500 кг
- Макс. грузоподъемность: 1300 кг
- Грузоподъемность на максимальной высоте: 1000 кг
- Высота : 2560 мм
- Ширина : 1570 мм
- Макс. высота подъема: 3600 мм
- Скорость: 0-20 км/ч
- Низкий расход топлива: 2-3л
- Широкие стандартные шины (Колеса: 425/55-17)
- Рама EURO
- Кабина с кондиционером
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
77.700 € ≈ 2.414.000.000 ₫ ≈ 91.130 US$
2024
1 m/giờ
Nguồn điện 74.8 HP (54.98 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x4 Tốc độ 25 km/h
Ba Lan, Białystok
JMP
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
52.240 € 222.000 PLN ≈ 1.623.000.000 ₫
2020
2.500 m/giờ
Ba Lan, Mordy
SWISS-POL
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
39.770 € 169.000 PLN ≈ 1.236.000.000 ₫
5.900 m/giờ
Ba Lan, Łomazy
P.H.U. MAREK WILBIK
Liên hệ với người bán
49.420 € 210.000 PLN ≈ 1.535.000.000 ₫
2020
13.376 m/giờ
Ba Lan, Krzyżanów
CLAAS POLSKA
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
46.830 € 199.000 PLN ≈ 1.455.000.000 ₫
2018
5.500 m/giờ
Tốc độ 40 km/h
Ba Lan, Czermin
Ból Kazimiera
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.209.000.000 ₫ ≈ 45.620 US$
2024
3 m/giờ
Đức, Beelen
Agravis Technik Saltenbrock GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
40.756 € ≈ 1.266.000.000 ₫ ≈ 47.800 US$
2023
15 m/giờ
Nguồn điện 49 HP (36.02 kW) Dung tải. 600 kg
Đức, Hess. Oldendorf
Buchheister Technik GmbH
Liên hệ với người bán
18.330 € 77.900 PLN ≈ 569.500.000 ₫
2000
Ba Lan, Łomazy
P.H.U. MAREK WILBIK
Liên hệ với người bán
35.581 € ≈ 1.105.000.000 ₫ ≈ 41.730 US$
2023
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 823.300.000 ₫ ≈ 31.080 US$
2006
Cấu hình trục 4x4
Ba Lan, Jordanow
P.H.U. Jadwiga Solowska
14 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
59.996 € ≈ 1.864.000.000 ₫ ≈ 70.360 US$
2025
Đức, Hamburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 994.200.000 ₫ ≈ 37.530 US$
2024
Nguồn điện 24 HP (17.64 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hess. Oldendorf
Buchheister Technik GmbH
Liên hệ với người bán
18.590 € 79.000 PLN ≈ 577.600.000 ₫
2008
Ba Lan, Łomazy
P.H.U. MAREK WILBIK
Liên hệ với người bán
15.880 € 67.500 PLN ≈ 493.500.000 ₫
2004
Ba Lan, Łomazy
P.H.U. MAREK WILBIK
Liên hệ với người bán
máy bốc xếp nông nghiệp Sennebogen 360 G mới máy bốc xếp nông nghiệp Sennebogen 360 G mới máy bốc xếp nông nghiệp Sennebogen 360 G mới
3
Yêu cầu báo giá
2025
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Chiều cao chất tải 8,5 m Tốc độ 40 km/h
Ukraine
TOV «ALVARK UKRAYiNA»
Liên hệ với người bán
13.530 € 57.500 PLN ≈ 420.400.000 ₫
Ba Lan, Łomazy
P.H.U. MAREK WILBIK
Liên hệ với người bán
49.573 € ≈ 1.540.000.000 ₫ ≈ 58.140 US$
2023
Áo, At-2100 Korneuburg
E-FARM GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 1.737.000.000 ₫ ≈ 65.560 US$
2024
4 m/giờ
Tốc độ 20 km/h
Đức, Ascheberg
AGRAVIS Technik BvL GmbH
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
31.180 € 132.500 PLN ≈ 968.700.000 ₫
2011
Ba Lan, Paprotnia
PAW ROL Magdalena Nasiłowska
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
61.567 € ≈ 1.913.000.000 ₫ ≈ 72.210 US$
2025
Nguồn điện 46 HP (33.81 kW) Chiều cao chất tải 3,16 m
Đan Mạch, Lintrup
Lintrup Maskinhandel
14 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán