Máy bốc xếp nông nghiệp Fimaks ładowarka teleskopowa FMLT 60













≈ 1.331.000.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán






- Stufe V LS 4 Zylinder / flüssigkeitsgekühlter Motor
- Leistung: 60HP/44.12KW - Gewicht ohne Zubehör: 3500kg
- Max. Hubkraft: 1300kg
- Hubkraft bei max. Höhe: 1000kg
- Höhe: 2560mm
- Breite: 1570mm
- Max. Hubhöhe: 3600mm
- Geschwindigkeit: 0-20 km/h
- Niedriger Kraftstoffverbrauch: 2-3l
- Breite Standardbereifung (Räder: 425/55-17)
- EURO-Rahmen
- Kabine mit Klimatisierung
- Stage V LS 4 cylinder / liquid-cooled engine
- Power: 60HP/44.12KW - Weight without accessories: 3500kg
- Max. lifting capacity: 1300kg
- Lifting capacity at max. height: 1000kg
- Height : 2560mm
- Width : 1570mm
- Max. lifting height: 3600mm
- Speed : 0-20 km/h
- Low fuel consumption: 2-3l
- Wide standard tires (Wheels: 425/55-17)
- EURO frame
- Cab with air conditioning
- Motor Etapa V LS 4 cilindros / refrigeración líquida
- Potencia: 60CV/44,12KW - Peso sin accesorios: 3500 kg
- Capacidad de elevación máxima: 1300 kg
- Capacidad de elevación a la altura máxima: 1000 kg
- Altura: 2560 mm
- Anchura: 1570 mm
- Altura máxima de elevación: 3600 mm
- Velocidad: 0-20 km/h
- Bajo consumo de combustible: 2-3l
- Neumáticos anchos de serie (ruedas: 425/55-17)
- Chasis EURO
- Cabina con aire acondicionado
- Moteur Stage V LS 4 cylindres / refroidissement liquide
- Puissance : 60HP/44.12KW - Poids sans accessoires : 3500 kg
- Capacité de levage maximale : 1300 kg
- Capacité de levage à hauteur maximale : 1000kg
- Hauteur : 2560 mm
- Largeur : 1570 mm
- Hauteur de levage maximale : 3600 mm
- Vitesse : 0-20 km/h
- Faible consommation de carburant : 2-3l
- Pneus larges de série (roues : 425/55-17)
- Châssis EURO
- Cabine climatisée
- Motore Stage V LS a 4 cilindri / raffreddato a liquido
- Potenza: 60HP/44,12KW - Peso senza accessori: 3500 kg
- Capacità di sollevamento massima: 1300 kg
- Capacità di sollevamento all'altezza massima: 1000kg
- Altezza: 2560 mm
- Larghezza: 1570 mm
- Altezza massima di sollevamento: 3600 mm
- Velocità: 0-20 km/h
- Basso consumo di carburante: 2-3l
- Pneumatici standard larghi (ruote: 425/55-17)
- Telaio EURO
- Cabina con aria condizionata
• Silnik Stage V LS 4 cylindry / chłodzony cieczą
• Moc: 60KM/44,12KW • Waga bez akcesoriów: 3500kg
• Max. udźwig: 1300kg
• Udźwig przy max. wysokości: 1000kg
• Wysokość : 2560mm
• Szerokość: 1570 mm
• Max. wysokość podnoszenia: 3600mm
• Prędkość: 0-20 km/h
• Niskie zużycie paliwa: 2-3l
• Szerokie ogumienie standardowe (Koła: 425/55-17)
• Ramka EURO
• Kabina z klimatyzacją
- Двигатель Stage V LS 4 цилиндра / жидкостное охлаждение
- Мощность: 60HP/44.12KW - Вес без принадлежностей: 3500 кг
- Макс. грузоподъемность: 1300 кг
- Грузоподъемность на максимальной высоте: 1000 кг
- Высота : 2560 мм
- Ширина : 1570 мм
- Макс. высота подъема: 3600 мм
- Скорость: 0-20 км/ч
- Низкий расход топлива: 2-3л
- Широкие стандартные шины (Колеса: 425/55-17)
- Рама EURO
- Кабина с кондиционером