Máy rải phân bón Roltrans Miststreuer / Manure spreader / Épandeur à fumier 8 t mới















≈ 560.700.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán


















Technische Daten:
Nutzlast: 8000 kg
Gewicht: 3500 kg
Zul. Gesamtgewicht: 11500 kg
Ladefläche: 8 m2
Ladevolumen: 6,4 m3
Adapter: Zweitrommel vertikal mit austauschbaren Messern
Abmessungen: 7150/2150/2750 mm (Länge/Breite/Höhe)
Abmessungen innen: 4600/1740/800 mm (Länge/Breite/Höhe)
Bodenhöhe vom Boden: 1200 mm
Spurweite: 1600 mm
Zulässige Belastung der Anhängevorrichtung bis 2500 kg
Aufhängung: Tandem
Reifengröße: 400/60-15,5
Geschwindigkeit: 25 km/h
Erforderliche Schlepperleistung: 80 KM
Zapfwellendrehzahl 540 U/min
Streubreite: 8-12 m
Hydraulischer Antrieb des Kratzbodens
Hydraulisch gesteuerte Rückwand
Verzinkte Wände
Beleuchtung 12V
Bodenblechdicke: 4 mm
Zusätzliche Ausrüstung:
- Pneumatische/hydraulische Bremse
- Gelenkwelle
- Bereifung 500/50-17
- Kette für Band 14 mm
- Gelenkwelle
- Aufsätze fuer die Volumenmaterialien
- manuelle Deflektoren
Technical Specification
Payload: 8000 kg
Weight: 3500 kg
Permissible total weight: 11500 kg
Loading surface: 8 m2
Cargo box capacity: 6,4 m3
Adapter: vertical double drum with replaceable knives
Dimensions: 7150/2150/2750 mm (L/W/H)
Dimensions inside the cargo box: 4600/1740/800 mm (L/W/H).
Floor height from the ground: 1200 mm
Wheel base: 1600 mm
Permissible load per coupling device up to 2500 kg
Suspension: tandem
Tire size: 400/60-15,5
Speed: 25 km/h
Minimum engine power: 80 HP
PTO speed: 540 rpm
Spreading width: 8-12 m
Hydraulic floor conveyor drive
Tandem type suspension
Hydraulic slider
Galvanized sides
12V lighting
Floor plate thickness 4 mm
Optional equipment:
- hydraulic/pneumatic braking system
- telescopic articulated shaft
- 500/50 - 17 wheels
- chain for belt 14 mm
- manual deflectors
Spécifications techniques
Charge utile : 8000 kg
Poids : 3500 kg
Poids total autorisé : 11500 kg
Surface de la charge utile : 8 m2
Capacité de la benne : 6,4 m3
Adaptateur : double tambour vertical avec couteaux remplaçables
Dimensions : 7150/2150/2750 mm (L/W/H)
Dimensions à l'intérieur de la benne : 4600/1740/800 mm (longueur/largeur/hauteur)
Hauteur du plancher par rapport au sol : 1200 mm
Empattement : 1600 mm
Charge maximale par dispositif d'accouplement : 2500 kg
Suspension : tandem
Taille du pneu : 400/60-15,5
Vitesse : 25 km/h
Puissance minimale du moteur : 80 HP
Vitesse de l'arbre du joint universel : 540 tr/min
Largeur d'épandage : 8-12 m
Entraînement hydraulique du convoyeur au sol
Suspension en tandem
Glissière hydraulique
Panneaux latéraux galvanisés
Éclairage 12V
Épaisseur de la tôle de plancher 4 mm
Équipement en option
- système de freinage hydraulique/pneumatique
- arbre articulé télescopique
- 500/50 - roues de 17
- chaîne pour courroie de 14 mm
- déflecteurs manuels
- capacita 8000 kg
- peso 3500 kg
- peso totale con carico fino a 11500 kg
- superficie di carico 6,4 m3
- misure 7150/2150/2750 mm
- misure internę cassone 4600/1740/800 mm
- distanza fondo da terra 1200 mm
- distanza tra le ruote 1600 mm
- carico massimo sul dispositivo di aggancio 2500 kg
- tandem
- gomme 400/60-15,5
- velocita 25 km/ ora
- potenza richiesta 80 Hp
- giri albero cardano 540 giri/min
- larghezza di scarico materiale 8-12 m
- instalazione di movimento fondo – idraulico
- fianchi zincati
- kit luci 12V
- fondo di lamiera 4 mm
Opzioni aggiuntive:
- impianto di freno idraulico o pneumatico
- albero cardano
- ruote 500/50 – 17
- catena per nastro 14 mm
- deflettori manuali
Specyfikacja techniczna
Ładowność: 8000 kg
Masa: 3500 kg
Dopuszczalna masa całkowita: 11500 kg
Powierzchnia ładunkowa: 8 m2
Pojemność skrzyni ładunkowej: 6,4 m3
Adapter: pionowy dwubębnowy z wymiennymi nożami
Wymiary: 7150/2150/2750 mm (dł./szer./wys.)
Wymiary wewnątrz skrzyni ładunkowej: 4600/1740/800 mm (dł./szer./wys.)
Wysokość podłogi od podłoża: 1200 mm
Rozstaw kół: 1600 mm
Dopuszczalne obciążenie na urządzenie sprzęgające do 2500 kg
Zawieszenie: tandem
Rozmiar ogumienia: 400/60-15,5
Prędkość: 25 km/h
Minimalna moc silnika: 80 KM
Obroty WOM: 540 obr./min
Szerokość rozrzutu: 8-12 m
Hydrauliczny napęd przenośnika podłogowego
Zawieszenie typu tandem
Zasuwa hydrauliczna
Ocynkowane burty
Oświetlenie 12V
Grubość blachy podłogi 4 mm
- instalacja hamulcowa pneumatyczna dwuprzewodowa
- deflektory manualne
Wyposażenie opcjonalne:
- wał przegubowo-teleskopowy
- koła 500/50 - 17
- łańcuch do taśmy 14 mm
Технические характеристики
Грузоподъёмность: 8000 кг
Вес: 3500 кг
Допустимая общая масса: 11500 кг
Площадь загрузки: 8 м2
Вместимость: 6,4 м3
Адаптер: вертикальный двухбарабанный со сменными ножами
Размеры: 7150/2150/2750 мм (длина/ширина/высота)
Размеры внутри загрузочного ящика: 4600/1740/800 мм (длина/ширина/высота)
Высота кузова от земли: 1200 мм
Колесная колея: 1600 мм
Допустимая нагрузка на сцепное устройство до 2500 кг
Подвеска: тандем
Размер шин: 400/60-15,5
Скорость: 25 км/ч
Минимальная мощность двигателя: 80 л.с.
Скорость ВОМ: 540 об/мин
Ширина разбрасывания: 8-12 м
Гидравлический привод напольного конвейера
Тандемная подвеска
Гидравлический затвор
Оцинкованные борта
Освещение 12 В
Толщина листа пола 4 мм
Дополнительное оборудование:
- гидравлическая или пневматическая тормозная система
- карданный вал
- шины 500/50 - 17
- цепь транспортёра 14 мм
- дефлекторы