Bộ lọc -

Máy cày ngược

Kết quả tìm kiếm: 52 quảng cáo
Hiển thị

52 quảng cáo: Máy cày ngược

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
máy cày ngược Lemken EurOpal 7 máy cày ngược Lemken EurOpal 7 máy cày ngược Lemken EurOpal 7
3
15.000 € ≈ 460.800.000 ₫ ≈ 17.430 US$
Máy cày ngược
2020
Số lượng thân 4
Romania, Harsova
SC UTIL ADIMAR SRL
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 460.800.000 ₫ ≈ 17.430 US$
Máy cày ngược
2017
Số lượng thân 4
Romania, Harsova
SC UTIL ADIMAR SRL
9 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2017
Số lượng thân 4
Ukraine, Bila Tserkva
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 276.500.000 ₫ ≈ 10.460 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân 4 Công suất máy kéo cần thiết 120 HP Loại cho máy kéo
Ukraine, s.Kamyanets
HILLCARD UKRAINE
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 153.600.000 ₫ ≈ 5.811 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân 4 Loại cho máy kéo
Ukraine, Zvenyhorodka
TRIDAAGRO NEW
5 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
12.250 € ≈ 376.300.000 ₫ ≈ 14.240 US$
Máy cày ngược
2025
Chiều rộng làm việc 2 m Số lượng thân 4 Độ sâu hoạt động 300 mm Công suất 1,7 ha/giờ Công suất máy kéo cần thiết 115 HP
Ukraine, Lutsk
TOV TBS-AGRO
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 304.100.000 ₫ ≈ 11.510 US$
Máy cày ngược
2025
Chiều rộng làm việc 1,8 m Số lượng thân 4 Độ sâu hoạt động 300 mm Công suất 1,8 ha/giờ Công suất máy kéo cần thiết 80 HP
Ukraine, Lutsk
TOV TBS-AGRO
7 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.645 € ≈ 173.400.000 ₫ ≈ 6.561 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Latvia, Latvija
Petriks un Ko
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.661 € ≈ 173.900.000 ₫ ≈ 6.579 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Latvia, Latvija
Petriks un Ko
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Kverneland 4 máy cày ngược Kverneland 4
2
5.409 € ≈ 166.200.000 ₫ ≈ 6.286 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Latvia, Latvija
Petriks un Ko
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 153.600.000 ₫ ≈ 5.811 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 4
Romania
AGROMIX 04 SRL
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 242.700.000 ₫ ≈ 9.181 US$
Máy cày ngược
2011
Số lượng thân 4
Romania
AGROMIX 04 SRL
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 89.090.000 ₫ ≈ 3.370 US$
Máy cày ngược
2000
Số lượng thân 4
Romania
AGROMIX 04 SRL
4 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.500.000 ₫ ≈ 4.068 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Slovakia, Šurany
AgroSEPO s.r.o.
12 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Ukraine, Ternopil
Marian Agro
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Överum 4 máy cày ngược Överum 4
2
5.292 € ≈ 162.600.000 ₫ ≈ 6.150 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Latvia, Latvija
Petriks un Ko
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.620 € ≈ 172.700.000 ₫ ≈ 6.532 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Latvia, Latvija
Petriks un Ko
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.620 € ≈ 172.700.000 ₫ ≈ 6.532 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Latvia, Latvija
Petriks un Ko
6 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 304.100.000 ₫ ≈ 11.510 US$
Máy cày ngược
2007
Số lượng thân 4
Ukraine, Talne
TOV "TLS"
3 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Rabe máy cày ngược Rabe máy cày ngược Rabe
3
3.300 € ≈ 101.400.000 ₫ ≈ 3.835 US$
Máy cày ngược
2002
Số lượng thân 4
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Máy cày ngược
2024
Số lượng thân 4
Đức, Fritzlar
Agravis Technik Hessen-Pfalz GmbH
10 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Lemken Opal 140 máy cày ngược Lemken Opal 140 máy cày ngược Lemken Opal 140
3
9.300 US$ ≈ 245.800.000 ₫ ≈ 8.002 €
Máy cày ngược
2003
Chiều rộng làm việc 44 m Số lượng thân 4 Độ sâu hoạt động 30 mm
Ukraine, Vinnytsia
PP Ivanyuk Mihaylo
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Lemken VariOpal máy cày ngược Lemken VariOpal máy cày ngược Lemken VariOpal
3
11.500 US$ ≈ 304.000.000 ₫ ≈ 9.895 €
Máy cày ngược
2005
Chiều rộng làm việc 30,55 m Số lượng thân 4
Ukraine, Vinnytsia
PP Ivanyuk Mihaylo
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 304.100.000 ₫ ≈ 11.510 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 4
Romania, Jud. CONSTANŢA
E-AGRICULTURA SRL
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 307.200.000 ₫ ≈ 11.620 US$
Máy cày ngược
Chiều rộng làm việc 2 m Số lượng thân 4 Công suất máy kéo cần thiết 110 HP
Ukraine, Lutsk
TzOV Zahid-Agro-Tehnika
8 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Agroline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 52 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho máy cày ngược

Lemken Opal 110 Năm sản xuất: 2003, Số lượng thân: 3/2+1, loại: cho máy kéo 6.300 € - 6.800 €
Lemken Juwel 8 Năm sản xuất: 2014, chiều rộng làm việc: 3 m, Số lượng thân: 5/5+1, công suất máy kéo cần thiết: 150 - 170 HP, loại: cho máy kéo 10.000 € - 24.000 €
Lemken Opal 120 Năm sản xuất: 2000, Số lượng thân: 4/5/4+1, công suất máy kéo cần thiết: 120 - 130 HP, loại: cho máy kéo 9.400 € - 15.000 €
Pöttinger Servo 45 Năm sản xuất: 2022 23.000 € - 27.000 €
Pöttinger Servo 35 Năm sản xuất: 2012 6.400 € - 13.000 €
Väderstad Carrier CR Năm sản xuất: 2013, chiều rộng làm việc: 8 m 13.000 €
Amazone Teres 300 Năm sản xuất: 2023, loại: cho máy kéo 26.000 € - 36.000 €
Lemken Diamant 16 Năm sản xuất: 2022, Số lượng thân: 6+1/8+1, công suất máy kéo cần thiết: 160 - 170 HP, loại: cho máy kéo 37.000 € - 60.000 €
Kverneland EG 100 Năm sản xuất: 2010 40.000 €
Lemken Juwel 7 Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 2 m 27.000 € - 31.000 €