Bộ lọc -

Máy cày ngược

Kết quả tìm kiếm: 29 quảng cáo
Hiển thị

29 quảng cáo: Máy cày ngược

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
máy cày ngược Vittone Trivomere máy cày ngược Vittone Trivomere máy cày ngược Vittone Trivomere
3
2.500 € ≈ 76.800.000 ₫ ≈ 2.906 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Italia, Villafranca Piemonte
F.LLI FOGLIARINO SRL
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
4.441 € 18.900 PLN ≈ 136.400.000 ₫
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1 Công suất máy kéo cần thiết 50 HP
Ba Lan, Słupia
Przedsiębiorstwo Produkcyjno-Handlowe ROLMAPOL Marcin Dziekan
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 193.500.000 ₫ ≈ 7.322 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
máy cày ngược Rabe Albatros máy cày ngược Rabe Albatros máy cày ngược Rabe Albatros
3
4.300 US$ ≈ 113.700.000 ₫ ≈ 3.700 €
Máy cày ngược
2000
Chiều rộng làm việc 33 m Số lượng thân 2+1 Độ sâu hoạt động 25 mm Công suất máy kéo cần thiết 80 HP
Ukraine, Vinnytsia
PP Ivanyuk Mihaylo
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.500 US$ ≈ 171.800.000 ₫ ≈ 5.593 €
Máy cày ngược
2003
Chiều rộng làm việc 35 m Số lượng thân 2+1 Loại cho máy kéo
Ukraine, Vinnytsia
PP Ivanyuk Mihaylo
1 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for dealers of farm equipment Marketing agency for dealers of farm equipment
Marketing agency for dealers of farm equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 193.500.000 ₫ ≈ 7.322 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 193.500.000 ₫ ≈ 7.322 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 193.500.000 ₫ ≈ 7.322 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
5.733 € 24.400 PLN ≈ 176.100.000 ₫
Máy cày ngược
2024
Chiều rộng làm việc 0,75 m Số lượng thân 2+1 Độ sâu hoạt động 300 mm Công suất máy kéo cần thiết 50 HP
Ba Lan, Nowa Dąbia
SLAWEK-MASZ
2 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 193.500.000 ₫ ≈ 7.322 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 208.900.000 ₫ ≈ 7.903 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 193.500.000 ₫ ≈ 7.322 US$
Máy cày ngược
2003
Số lượng thân 2+1
Ukraine, Kyiv
AGROSNAB UKRAYiNA
16 năm tại Agroline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Agroline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 29 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho máy cày ngược

Lemken Opal 110 Năm sản xuất: 2003, Số lượng thân: 3/2+1, loại: cho máy kéo 6.300 € - 6.800 €
Lemken Juwel 8 Năm sản xuất: 2014, chiều rộng làm việc: 3 m, Số lượng thân: 5/5+1, công suất máy kéo cần thiết: 150 - 170 HP, loại: cho máy kéo 10.000 € - 24.000 €
Lemken Opal 120 Năm sản xuất: 2000, Số lượng thân: 4/5/4+1, công suất máy kéo cần thiết: 120 - 130 HP, loại: cho máy kéo 9.400 € - 15.000 €
Pöttinger Servo 45 Năm sản xuất: 2022 23.000 € - 27.000 €
Pöttinger Servo 35 Năm sản xuất: 2012 6.400 € - 13.000 €
Väderstad Carrier CR Năm sản xuất: 2013, chiều rộng làm việc: 8 m 13.000 €
Amazone Teres 300 Năm sản xuất: 2023, loại: cho máy kéo 26.000 € - 36.000 €
Lemken Diamant 16 Năm sản xuất: 2022, Số lượng thân: 6+1/8+1, công suất máy kéo cần thiết: 160 - 170 HP, loại: cho máy kéo 37.000 € - 60.000 €
Kverneland EG 100 Năm sản xuất: 2010 40.000 €
Lemken Juwel 7 Năm sản xuất: 2023, chiều rộng làm việc: 2 m 27.000 € - 31.000 €