Agroline » Bán đấu giá trang thiết bị » Bán đấu giá phụ kiện thiết bị lâm nghiệp » Bán đấu giá gầu kẹp gỗ » Bán đấu giá gầu kẹp gỗ Häner » Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1364 quảng cáo
7 năm tại Agroline
7 năm tại Agroline

Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 để bán đấu giá

PDF
Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 - Agroline
Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 | Hình ảnh 1 - Agroline
Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 | Hình ảnh 2 - Agroline
Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 | Hình ảnh 3 - Agroline
Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500 | Hình ảnh 4 - Agroline
1/4
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
264 €
Giá ròng
≈ 8.028.000 ₫
≈ 305,50 US$
319,44 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Häner
Mẫu: HWG1500
Năm sản xuất: 2025
Khả năng chịu tải: 2.650 kg
Địa điểm: Đức Olpe
ID hàng hoá của người bán: A1-29466-580
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-11-21 17:24
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Áp suất: 200 bar
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Gầu kẹp gỗ Häner HWG1500

Tiếng Anh
Forstgreifer HWG 1500 Starr



Baggerklasse: 5,0 - 8,0 to.

Öffnungsweite: 1500 mm

Hubkraft: 2650 kg max.

Gewicht ohne Rotator: 171 kg

Schalenbreite: 420 mm

max. Betriebsdruck auf/zu: 200 bar

min. Ölvolumen auf/zu: 20 l/Minute

Höhe geöffnet: 900 mm

min. Ø 100 mm

"Nicht geeignet für Rückearbeiten und Festanbau"

Baggerklasse: 5,0 - 8,0 to
Öffnungsweite: 1500 mm
Hubkraft: 2650 kg max
Gewicht ohne Rotator: 171 kg
Schalenbreite: 420 mm
max. Betriebsdruck auf/zu: 200 bar
min. Ölvolumen auf/zu: 20 l/Minute
Höhe geöffnet: 900 mm
Forstgreifer HWG 1500 Starr
min. Ø 100 mm
"Nicht geeignet für Rückearbeiten und Festanbau"
Forestry Grapple HWG 1500 Rigid



Excavator class: 5.0 - 8.0 tons.

Opening width: 1500 mm

Lifting capacity: 2650 kg max.

Weight without rotator: 171 kg

Shell width: 420 mm

Max. operating pressure on/off: 200 bar

min. oil volume on/off: 20 l/minute

Height open: 900 mm

min. Ø 100 mm

"Not suitable for logging work and permanent cultivation"
Pinza Forestal HWG 1500 Rígida



Clase de excavadora: 5,0 - 8,0 toneladas.

Ancho de apertura: 1500 mm

Capacidad de elevación: 2650 kg máx.

Peso sin rotador: 171 kg

Ancho de la carcasa: 420 mm

Presión máxima de funcionamiento encendido/apagado: 200 bar

Volumen mínimo de aceite encendido/apagado: 20 l/minuto

Altura abierta: 900 mm

Ø mín. 100 mm

"No apto para trabajos de tala y cultivo permanente"
Metsäkoura HWG 1500 jäykkä



Kaivinkoneen luokka: 5,0 - 8,0 tonnia.

Aukon leveys: 1500 mm

Nostokapasiteetti: 2650 kg max.

Paino ilman rotaattoria: 171 kg

Kuoren leveys: 420 mm

Max. käyttöpaine päälle/pois: 200 bar

Min. öljymäärä päälle/pois: 20 l/min

Korkeus auki: 900 mm

min. Ø 100 mm

"Ei sovellu hakkuutöihin ja pysyvään viljelyyn"
Grappin forestier HWG 1500 Rigid



Classe d’excavatrice : 5,0 - 8,0 tonnes.

Largeur d’ouverture : 1500 mm

Capacité de levage : 2650 kg max.

Poids sans rotateur : 171 kg

Largeur de la coque : 420 mm

Pression de service max. marche/arrêt : 200 bar

Volume d’huile min. marche/arrêt : 20 l/minute

Hauteur ouverte : 900 mm

min. Ø 100 mm

« Ne convient pas pour les travaux d’exploitation forestière et de culture permanente »
pinza forestale HWG 1500 rigida



Classe escavatore: 5,0 - 8,0 tonnellate.

Larghezza di apertura: 1500 mm

Capacità di sollevamento: 2650 kg max.

Peso senza rotatore: 171 kg

Larghezza della calotta: 420 mm

Pressione massima di esercizio on/off: 200 bar

Volume minimo dell'olio on/off: 20 l/minuto

Altezza in apertura: 900 mm

Ø minimo 100 mm

"Non adatto per lavori di disboscamento e coltivazione permanente"
Bosbouwgrijper HWG 1500 stijf



Klasse graafmachine: 5,0 - 8,0 ton.

Openingsbreedte: 1500 mm

Hefvermogen: 2650 kg max.

Gewicht zonder rotator: 171 kg

Breedte schaal: 420 mm

Max. werkdruk aan/uit: 200 bar

Min. olievolume aan/uit: 20 l/minuut

Hoogte open: 900 mm

min. Ø 100 mm

"Niet geschikt voor houtkap en permanente teelt"
Chwytak leśny HWG 1500 sztywny



Klasa koparki: 5,0 - 8,0 ton.

Szerokość otworu: 1500 mm

Udźwig: 2650 kg max.

Waga bez rotatora: 171 kg

Szerokość skorupy: 420 mm

Max. ciśnienie robocze wł./wył.: 200 bar

Min. Ilość oleju wł./wył.: 20 l/minutę

Wysokość po rozłożeniu: 900 mm

Ø 100 mm

"Nie nadaje się do prac związanych z pozyskiwaniem drewna i uprawą wielką"
Graifer forestier HWG 1500 Rigid



Clasa excavatoarelor: 5,0 - 8,0 tone.

Lățime de deschidere: 1500 mm

Capacitate de ridicare: 2650 kg max.

Greutate fără rotator: 171 kg

Lățimea carcasei: 420 mm

Max. presiune de funcționare pornit/oprit: 200 bar

volum min. de ulei pornit/oprit: 20 l/minut

Înălțime deschisă: 900 mm

min. Ø 100 mm

"Nu este potrivit pentru lucrări de exploatare forestieră și cultivare permanentă"
Skogsbruksgrip HWG 1500 Stel



Grävmaskinsklass: 5,0 - 8,0 ton.

Öppningsbredd: 1500 mm

Lyftkapacitet: 2650 kg max.

Vikt utan rotator: 171 kg

Skalets bredd: 420 mm

Max. drifttryck på/av: 200 bar

Min. oljevolym på/av: 20 l/minut

Höjd öppen: 900 mm

min. Ø 100 mm

"Lämpar sig inte för avverkningsarbete och permanent odling"
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 295 € ≈ 8.970.000 ₫ ≈ 341,30 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 295 € ≈ 8.970.000 ₫ ≈ 341,30 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 295 € ≈ 8.970.000 ₫ ≈ 341,30 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 295 € ≈ 8.970.000 ₫ ≈ 341,30 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 295 € ≈ 8.970.000 ₫ ≈ 341,30 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 295 € ≈ 8.970.000 ₫ ≈ 341,30 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 1.990 € ≈ 60.510.000 ₫ ≈ 2.303 US$
Tháp đèn
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 1.000 € ≈ 30.410.000 ₫ ≈ 1.157 US$
Máy băm gỗ
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 500 € ≈ 15.200.000 ₫ ≈ 578,60 US$
Máy băm gỗ
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 1.400 € ≈ 42.570.000 ₫ ≈ 1.620 US$
Máy cắt cỏ máy kéo
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 2.900 € ≈ 88.180.000 ₫ ≈ 3.356 US$
Gầu kẹp gỗ - máy ép thủy lực
2025
5.44 HP (4 kW)
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 3.950 € ≈ 120.100.000 ₫ ≈ 4.571 US$
Gầu kẹp gỗ - máy ép thủy lực
2025
7.48 HP (5.5 kW)
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 590 € ≈ 17.940.000 ₫ ≈ 682,70 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 3.000 € ≈ 91.220.000 ₫ ≈ 3.471 US$
Công-te-nơ toilet
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 2.200 € ≈ 66.900.000 ₫ ≈ 2.546 US$
Công-te-nơ toilet
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 890 € ≈ 27.060.000 ₫ ≈ 1.030 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 1.000 € ≈ 30.410.000 ₫ ≈ 1.157 US$
Máy băm gỗ
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 2.990 € ≈ 90.920.000 ₫ ≈ 3.460 US$
Tháp đèn
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 890 € ≈ 27.060.000 ₫ ≈ 1.030 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt
đấu giá 1.150 € ≈ 34.970.000 ₫ ≈ 1.331 US$
Kết cấu kim loại
2025
Đức, Groß-Umstadt